Các loại máy đo huyết áp và cách đọc kết quả không phải ai cũng biết
Các loại máy đo huyết áp trên thị trường nhiều vô kể, từ máy cơ đến điện tử, từ đeo tay đến đeo cổ tay. Liệu bạn đã chọn được loại phù hợp và hiểu hết ý nghĩa các chỉ số?

Máy đo huyết áp đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và kiểm soát sức khỏe tim mạch, giúp phát hiện sớm các nguy cơ liên quan đến huyết áp cao hoặc thấp. Việc hiểu rõ về các loại máy đo huyết áp và cách sử dụng chúng đúng cách là vô cùng cần thiết, không chỉ đối với người bệnh mà còn với những ai muốn chủ động phòng ngừa các vấn đề sức khỏe.
1. Hiểu đúng về máy đo huyết áp
Huyết áp là một trong những chỉ số sống còn, phản ánh áp lực của máu lên thành động mạch, liên quan trực tiếp đến sức khỏe tim mạch, nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và nhiều bệnh lý nguy hiểm khác. Trong bối cảnh hiện nay, tỷ lệ người tự đo huyết áp sai hoặc hiểu nhầm kết quả ngày càng cao, dẫn đến việc bỏ lỡ các dấu hiệu cảnh báo sớm.
Một chiếc dụng cụ đo huyết áp không chỉ dành riêng cho người mắc bệnh tăng huyết áp, mà còn là thiết bị cần thiết cho mọi gia đình. Ngay cả người khỏe mạnh cũng nên định kỳ kiểm tra huyết áp để nắm bắt tình hình sức khỏe, từ đó có những điều chỉnh kịp thời về lối sống, chế độ ăn uống, phòng ngừa bệnh tật trước khi chúng trở thành vấn đề nghiêm trọng. Đo huyết áp để làm gì? Đó là để chủ động bảo vệ sức khỏe của chính mình và những người thân yêu.

2. Phân loại các loại máy đo huyết áp hiện nay
Trên thị trường hiện có ba các loại máy đo huyết áp chính, mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng:
- Máy đo huyết áp thủy ngân (cơ học): Đây là loại huyết áp kế thủy ngân truyền thống, được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở y tế. Máy đo huyết áp thủy ngân có độ chính xác cao nhất, hoạt động dựa trên nguyên lý chênh lệch cột thủy ngân.
- Máy đo huyết áp điện tử: Đây là loại phổ biến nhất với người dùng tại nhà do tính tiện dụng và dễ sử dụng. Máy điện tử được chia thành hai loại chính:
- Máy đo huyết áp bắp tay: Vòng bít được quấn quanh bắp tay. Loại này được đánh giá cao hơn về độ chính xác so với loại cổ tay.
- Máy đo huyết áp cổ tay: Vòng bít được quấn quanh cổ tay. Loại này nhỏ gọn, tiện lợi khi mang theo nhưng dễ sai số hơn nếu tư thế đo không chuẩn.
- Máy đo huyết áp dạng đồng hồ thông minh: Một số mẫu đồng hồ thông minh hiện nay tích hợp tính năng đo huyết áp. Chúng cho phép đo nhanh chóng, dễ dàng theo dõi chỉ số huyết áp hàng ngày ngay trên cổ tay.
3. Ưu – nhược điểm từng loại máy đo huyết áp
Mỗi loại trong các loại máy đo huyết áp đều có những ưu và nhược điểm riêng:
Máy đo huyết áp cơ (huyết áp kế thủy ngân):
- Ưu điểm: Độ chính xác rất cao, là tiêu chuẩn vàng trong y tế.
- Nhược điểm: Khó sử dụng, yêu cầu người đo phải có kỹ năng chuyên môn (nghe tiếng đập của mạch bằng ống nghe), không phù hợp với người lớn tuổi hoặc người không có kinh nghiệm. Ngoài ra, việc chứa thủy ngân cũng tiềm ẩn nguy cơ môi trường nếu vỡ.
Máy đo huyết áp điện tử:
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, chỉ cần nhấn nút là có kết quả, màn hình hiển thị số rõ ràng, phù hợp cho việc tự đo tại nhà. Có nhiều chức năng tiện ích như lưu kết quả, cảnh báo nhịp tim bất thường.
- Nhược điểm: Dễ bị sai số hơn máy cơ nếu người dùng đeo vòng bít sai vị trí, di chuyển trong khi đo, hoặc vòng bít không đúng kích cỡ. Một số máy có thể cần hiệu chuẩn định kỳ. Các bộ phận của máy đo huyết áp điện tử (vòng bít, cảm biến) cũng cần được bảo quản cẩn thận.
Máy đo huyết áp dạng đồng hồ thông minh:
- Ưu điểm: Tiện lợi, thiết kế đẹp mắt, dễ dàng đeo và theo dõi liên tục, phù hợp cho việc tham khảo nhanh và theo dõi xu hướng huyết áp. Máy đo huyết áp trẻ em cũng có thể là những thiết bị nhỏ gọn, dễ sử dụng tương tự.
- Nhược điểm: Độ chính xác còn hạn chế so với máy chuyên dụng, không nên dùng để chẩn đoán hay điều trị bệnh. Kết quả chỉ mang tính tham khảo.

4. Hướng dẫn đọc chỉ số huyết áp đúng cách
Khi đo huyết áp, bạn sẽ thấy hai chỉ số:
- Huyết áp tâm thu (Systolic): Là chỉ số lớn hơn, thể hiện áp lực của máu khi tim co bóp để đẩy máu đi.
- Huyết áp tâm trương (Diastolic): Là chỉ số nhỏ hơn, thể hiện áp lực của máu khi tim giãn ra giữa các nhịp đập.
Bảng phân loại huyết áp theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA):
Phân loại huyết áp | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Và/Hoặc | Huyết áp tâm trương (mmHg) |
Bình thường | Dưới 120 | và | Dưới 80 |
Tiền cao huyết áp | 120 – 129 | và | Dưới 80 |
Cao huyết áp (Giai đoạn 1) | 130 – 139 | hoặc | 80 – 89 |
Cao huyết áp (Giai đoạn 2) | 140 trở lên | hoặc | 90 trở lên |
Khủng hoảng tăng huyết áp | Cao hơn 180 | và/hoặc | Cao hơn 120 |
Ngoài ra, máy điện tử còn hiển thị chỉ số nhịp tim (Pulse), cho biết số nhịp tim đập mỗi phút. Nhịp tim bình thường ở người lớn khỏe mạnh là 60-100 nhịp/phút.
Các lỗi phổ biến khiến kết quả đo không chính xác:
- Tư thế đo sai: Không ngồi thẳng lưng, chân không chạm đất, bắp tay không ngang tim.
- Nói chuyện hoặc cử động: Gây nhiễu loạn kết quả.
- Đeo vòng bít sai cách: Quá lỏng, quá chặt, hoặc sai vị trí.
- Uống cà phê, hút thuốc trước khi đo: Làm tăng huyết áp tạm thời.
- Vòng bít không đúng kích cỡ: Quá lớn hoặc quá nhỏ so với bắp tay.
5. Lưu ý khi chọn mua và sử dụng máy đo huyết áp
Để chọn mua và sử dụng các loại máy đo huyết áp một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý:
Chọn máy của hãng uy tín, có kiểm định y tế: Ưu tiên các thương hiệu nổi tiếng như Omron, Microlife, Citizen. Kiểm tra xem máy có chứng nhận lâm sàng (ví dụ: chứng nhận ESH, AAMI) để đảm bảo độ chính xác.
Cách đeo vòng bít đúng, tư thế đo chuẩn:
- Ngồi thẳng lưng, thả lỏng, chân chạm đất, không bắt chéo chân.
- Đặt tay lên bàn sao cho bắp tay ngang tim.
- Quấn vòng bít vừa vặn vào bắp tay trần (không mặc áo dày), mép dưới vòng bít cách khuỷu tay 2-3cm, ống dẫn khí nằm ở giữa mặt trong cánh tay.
- Đo 2-3 lần, mỗi lần cách nhau vài phút, lấy kết quả trung bình.
Tần suất nên đo – thời điểm nào đo là hợp lý?
- Người bình thường: 1-2 lần/tuần hoặc khi cảm thấy bất thường.
- Người bị huyết áp cao/thấp: Hàng ngày, vào cùng một thời điểm (ví dụ: sáng sau khi ngủ dậy và tối trước khi đi ngủ), trước khi uống thuốc và sau khi uống thuốc để theo dõi hiệu quả điều trị.
Khi nào cần gặp bác sĩ thay vì chỉ dựa vào máy đo tại nhà:
- Chỉ số huyết áp thay đổi bất thường và liên tục trong nhiều ngày.
- Huyết áp tăng/giảm đột ngột kèm theo các triệu chứng như đau đầu dữ dội, chóng mặt, buồn nôn, đau ngực.
- Dù đã dùng thuốc nhưng huyết áp vẫn không ổn định.
- Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe huyết áp của mình.

Việc trang bị kiến thức về các loại máy đo huyết áp và cách sử dụng chúng là một bước quan trọng để bạn tự chăm sóc sức khỏe tim mạch của mình và gia đình. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết.