Điện máy HTech
Cửa hàngGiỏ hàng

Cách đo nhiệt kế cho người lớn CHUẨN không sai 1 độ ai cũng nên biết!

Biên tập bởi
2025-06-20T14:59:00

Cách đo nhiệt kế cho người lớn chuẩn xác, không sai lệch dù chỉ 1 độ chọn đúng vị trí và thao tác đúng cách, ai cũng nên biết!

Cách đo nhiệt kế cho người lớn CHUẨN không sai 1 độ ai cũng nên biết!

Đối với người lớn, việc đo nhiệt độ đúng cách không chỉ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý mà còn tránh được những sai số không đáng có. Vậy đâu là cách đo nhiệt kế cho người lớn chuẩn xác, giúp bạn nắm bắt tình trạng sức khỏe của mình một cách đáng tin cậy? Bài viết này Điện máy Htech sẽ hướng dẫn chi tiết từ các loại nhiệt kế phổ biến đến kỹ thuật đo ở từng vị trí cơ thể, đảm bảo kết quả chính xác đến từng độ.

Các loại nhiệt kế phổ biến hiện nay 

Trên thị trường hiện có nhiều loại nhiệt kế khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng hiệu quả.

Nhiệt kế thủy ngân:

  • Đặc điểm: Là loại nhiệt kế truyền thống, hoạt động dựa trên sự giãn nở của thủy ngân khi tiếp xúc với nhiệt độ cơ thể. Có vạch chia rõ ràng, dễ đọc.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, cho kết quả tương đối chính xác.

  • Nhược điểm: Dễ vỡ, thủy ngân là chất độc hại nếu rò rỉ ra ngoài. Cần thời gian đo lâu (5-7 phút). Đã bị cấm lưu hành ở nhiều nơi do vấn đề môi trường và sức khỏe.

  • Cách đọc nhiệt kế thủy ngân: Giữ nhiệt kế ngang tầm mắt, xoay nhẹ cho đến khi nhìn thấy cột thủy ngân màu bạc/đỏ. Vạch trên cùng của cột thủy ngân chính là nhiệt độ cơ thể.

Nhiệt kế điện tử:

  • Đặc điểm: Sử dụng cảm biến nhiệt điện tử để đo nhiệt độ và hiển thị kết quả trên màn hình LCD. Có thể đo ở nhiều vị trí: miệng, nách, hậu môn.

  • Ưu điểm: An toàn (không chứa thủy ngân), dễ đọc kết quả, có tiếng báo hiệu khi đo xong, thời gian đo nhanh (khoảng 10 giây - 1 phút tùy loại). Một số loại có bộ nhớ lưu kết quả đo.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn nhiệt kế thủy ngân. Cần thay pin định kỳ.

  • Cách đo nhiệt kế điện tử: Nhấn nút nguồn, đặt đầu nhiệt kế vào vị trí cần đo, đợi tiếng bíp và đọc kết quả trên màn hình.

co-bao-nhieu-loai-nhiet-ke
Các loại nhiệt kế phổ biến hiện nay .

Nhiệt kế hồng ngoại (Nhiệt kế đo trán/tai):

  • Đặc điểm: Sử dụng tia hồng ngoại để đo nhiệt độ từ xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Phổ biến nhất là loại đo trán và đo tai.

  • Ưu điểm: Rất nhanh (chỉ 1-3 giây), tiện lợi, vệ sinh, không cần tiếp xúc với cơ thể, phù hợp đo cho nhiều người.

  • Nhược điểm: Giá thành cao nhất. Có thể bị sai số nếu không đặt đúng vị trí hoặc môi trường xung quanh có gió, nhiệt độ phòng thay đổi. Cần hiệu chỉnh đúng chế độ (đo trán/đo tai/đo vật thể).

Hướng dẫn cách đo nhiệt kế cho người lớn chính xác từng vị trí cơ thể

Mỗi vị trí đo sẽ cho kết quả nhiệt độ hơi khác nhau và có mức nhiệt độ bình thường riêng. Việc đo đúng kỹ thuật là chìa khóa để có kết quả chính xác.

Đo nhiệt độ ở miệng (Đo nhiệt độ dưới lưỡi):

  • Phù hợp với: Người lớn và trẻ lớn có thể hợp tác.

  • Thực hiện:

    • Vệ sinh đầu nhiệt kế bằng cồn hoặc xà phòng và nước sạch, lau khô.

    • Bật nhiệt kế.

    • Đặt đầu nhiệt kế vào dưới lưỡi, giữ chặt bằng môi và răng (không cắn).

    • Giữ nhiệt kế ổn định cho đến khi có tiếng bíp (đối với nhiệt kế điện tử) hoặc đủ thời gian (đối với nhiệt kế thủy ngân, khoảng 3-5 phút).

    • Lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả. Vệ sinh lại nhiệt kế.

  • Lưu ý: Không ăn uống nóng/lạnh, hút thuốc 15 phút trước khi đo để tránh làm sai lệch kết quả. Giữ miệng ngậm kín trong suốt quá trình đo.

  • Nhiệt độ bình thường: Khoảng 36.5∘C−37.5∘C. Nhiệt độ từ 37.8∘C trở lên được coi là sốt.

Đo nhiệt độ ở nách:

  • Phù hợp với: Tất cả mọi người, là cách đo phổ biến và an toàn nhất.

  • Thực hiện:

    • Vệ sinh đầu nhiệt kế.

    • Bật nhiệt kế.

    • Đặt đầu nhiệt kế vào giữa nách, kẹp cánh tay vào sát thân người để giữ chặt nhiệt kế. Đảm bảo đầu nhiệt kế tiếp xúc trực tiếp với da.

    • Giữ nguyên vị trí cho đến khi có tiếng bíp (đối với nhiệt kế điện tử) hoặc đủ thời gian (đối với nhiệt kế thủy ngân, khoảng 5-7 phút).

    • Lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả. Vệ sinh lại nhiệt kế.

  • Lưu ý: Lau khô vùng nách trước khi đo để tránh sai số.

  • Nhiệt độ bình thường: Khoảng 36∘C−37∘C. Đo nhiệt độ ở nách bao nhiêu là sốt? Thường là từ 37.2∘C trở lên. Nhiệt độ đo ở nách thường thấp hơn nhiệt độ thực của cơ thể khoảng 0.5∘C.

cach-do-nhiet-ke-nguoi-lon
Hướng dẫn cách đo nhiệt kế cho người lớn chính xác từng vị trí cơ thể.

Đo nhiệt độ ở tai (dùng nhiệt kế hồng ngoại đo tai):

  • Phù hợp với: Người lớn và trẻ em, đặc biệt nhanh chóng và tiện lợi.

  • Thực hiện:

    • Bật nhiệt kế, chọn chế độ đo tai.

    • Kéo nhẹ vành tai người lớn lên và ra sau để làm thẳng ống tai.

    • Đưa đầu dò của nhiệt kế vào ống tai, hướng thẳng về phía màng nhĩ.

    • Nhấn nút đo và đợi kết quả hiển thị (thường chỉ 1-2 giây).

    • Lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả.

  • Lưu ý: Đảm bảo tai sạch (không có ráy tai làm cản trở). Đặt đúng vị trí để tránh sai số. Không đo khi vừa ra ngoài trời lạnh hoặc vừa tắm xong.

  • Nhiệt độ bình thường: Khoảng 36.7∘C−37.8∘C.

Đo nhiệt độ ở trán (dùng nhiệt kế hồng ngoại đo trán):

  • Phù hợp với: Mọi đối tượng, rất tiện lợi, đặc biệt trong các tình huống cần đo nhanh và không tiếp xúc.

  • Thực hiện:

    • Bật nhiệt kế, chọn chế độ đo trán (nếu có).

    • Giữ nhiệt kế cách trán khoảng 1-5cm (tùy hướng dẫn của nhà sản xuất).

    • Nhấn nút đo và quét nhẹ trên trán hoặc giữ cố định cho đến khi có kết quả.

    • Đọc kết quả.

  • Lưu ý: Tránh đo khi trán có mồ hôi, vừa vận động mạnh, hoặc đang ở trong môi trường có gió/nhiệt độ thay đổi đột ngột.

  • Nhiệt độ bình thường: Khoảng 36∘C−37.2∘C.

Mẹo giúp đọc kết quả nhanh và tránh sai số khi đo thân nhiệt

Để cách xem nhiệt kế và đọc kết quả đạt độ chính xác cao nhất, hãy áp dụng những mẹo sau:

  • Đo khi cơ thể ổn định: Tránh đo nhiệt độ khi vừa ăn, vừa tắm, vừa tập thể dục, vừa ở ngoài trời nắng/lạnh, hoặc vừa trải qua cảm xúc mạnh. Hãy để cơ thể ổn định trong khoảng 15-30 phút trước khi đo.

  • Đo cùng một vị trí và cùng một thời điểm: Để so sánh kết quả chính xác, hãy cố gắng đo ở cùng một vị trí (ví dụ: luôn đo ở nách) và vào cùng một thời điểm trong ngày.

  • Vệ sinh sạch sẽ: Luôn vệ sinh đầu nhiệt kế bằng cồn y tế hoặc xà phòng sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo vệ sinh và tránh lây nhiễm chéo.

  • Đọc hướng dẫn sử dụng: Mỗi loại nhiệt kế, đặc biệt là nhiệt kế điện tử và hồng ngoại, có thể có cách dùng và hiệu chỉnh khác nhau. Luôn đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất.

  • Kiểm tra pin: Đối với nhiệt kế điện tử, đảm bảo pin đủ để hoạt động chính xác.

  • Lưu ý về nhiệt độ môi trường: Nhiệt kế hồng ngoại (đo trán, đo tai) nhạy cảm với nhiệt độ môi trường. Tránh đo ở nơi có gió lùa, dưới ánh nắng trực tiếp hoặc gần nguồn nhiệt/lạnh.

cach-xem-nhiet-ke-thuy-ngan
Mẹo giúp đọc kết quả nhanh và tránh sai số khi đo thân nhiệt.

Khi nào cần đi khám nếu thân nhiệt người lớn cao bất thường?

Việc biết cách đo nhiệt kế cho người lớn là bước đầu, nhưng quan trọng hơn là biết khi nào cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

  • Sốt cao: Nhiệt độ cơ thể từ 38.5∘C trở lên (đo ở miệng/tai) hoặc 38∘C trở lên (đo ở nách).

  • Sốt kéo dài: Sốt liên tục trong hơn 2-3 ngày mà không rõ nguyên nhân, hoặc không thuyên giảm sau khi dùng thuốc hạ sốt.

  • Sốt kèm triệu chứng nghiêm trọng:

    • Đau đầu dữ dội, cứng cổ.

    • Khó thở, đau tức ngực.

    • Phát ban da bất thường.

    • Co giật.

    • Lú lẫn, thay đổi ý thức.

    • Đau bụng dữ dội, nôn mửa liên tục hoặc tiêu chảy nặng.

    • Mất nước nghiêm trọng (khô miệng, ít đi tiểu).

  • Sốt ở người có bệnh nền: Những người có hệ miễn dịch yếu (HIV/AIDS, người đang hóa trị), người có bệnh tim, phổi, tiểu đường... khi sốt cần được thăm khám sớm hơn.

  • Sốt không rõ nguyên nhân: Nếu không có bất kỳ triệu chứng cảm cúm rõ ràng nào nhưng vẫn sốt, đặc biệt là sốt về chiều hoặc sốt kéo dài.

Việc theo dõi thân nhiệt thường xuyên và đúng cách là một kỹ năng cần thiết để chăm sóc sức khỏe chủ động cho bản thân và gia đình. Hãy trang bị cho mình kiến thức về cách đo nhiệt kế cho người lớn để luôn sẵn sàng đối phó với những thay đổi nhỏ nhất của cơ thể.

    Zalo