Huyết áp thấp là bao nhiêu? 1 chỉ số ai cũng phải thuộc để tránh đột quỵ
Huyết áp thấp là bao nhiêu? 1 chỉ số ai cũng phải thuộc để tránh đột quỵ, cách đo đúng, lưu ý phòng bệnh hiệu quả.

Huyết áp thấp là bao nhiêu? Trong số các bệnh lý về tim mạch, huyết áp cao thường được nhắc đến nhiều hơn về mức độ nguy hiểm và nguy cơ đột quỵ. Tuy nhiên, huyết áp thấp, nếu không được nhận biết và xử lý kịp thời, cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể cho sức khỏe, thậm chí dẫn đến các biến cố nghiêm trọng như đột quỵ do thiếu máu não. Vậy huyết áp bao nhiêu mới thực sự đáng lo? Bài viết này Điện máy Htech sẽ giải thích chi tiết về mức độ nguy hiểm, các chỉ số cần lưu ý, triệu chứng, nguyên nhân phổ biến và hướng dẫn cách đo huyết áp chính xác để mỗi người tự trang bị kiến thức, bảo vệ sức khỏe của mình và gia đình.
Huyết áp thấp nguy hiểm không?
Nhiều người thường xem nhẹ huyết áp thấp vì cho rằng nó không nguy hiểm bằng huyết áp cao. Tuy nhiên, đó là một quan niệm sai lầm. Huyết áp thấp nguy hiểm không? Câu trả lời là CÓ, nếu không được kiểm soát hoặc do nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn.
Mức độ nguy hiểm của huyết áp thấp phụ thuộc vào nguyên nhân và triệu chứng đi kèm:
Huyết áp thấp sinh lý: Một số người có huyết áp thấp tự nhiên nhưng không có triệu chứng hoặc chỉ triệu chứng nhẹ, không ảnh hưởng đến cuộc sống. Trường hợp này thường không đáng lo ngại.
Huyết áp thấp bệnh lý: Khi huyết áp thấp do bệnh lý (như suy tim, suy tuyến giáp, nhiễm trùng nặng...) hoặc giảm đột ngột, nó có thể gây ra:
Thiếu máu cung cấp đến các cơ quan quan trọng: Khi huyết áp quá thấp, lượng máu bơm đến não, tim, thận không đủ, gây thiếu oxy và dưỡng chất.
Ngất xỉu, chóng mặt, té ngã: Đặc biệt nguy hiểm ở người lớn tuổi, có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng.
Sốc (Shock): Đây là tình trạng nguy hiểm nhất khi huyết áp tụt quá thấp, cơ thể không đủ máu cung cấp cho các cơ quan vital, đe dọa tính mạng và có thể gây tổn thương não, tim, thận vĩnh viễn, thậm chí tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
Đột quỵ do thiếu máu não: Mặc dù ít phổ biến hơn huyết áp cao gây đột quỵ do xuất huyết, nhưng huyết áp quá thấp kéo dài có thể làm giảm lưu lượng máu lên não, tăng nguy cơ thiếu máu não cục bộ hoặc nhồi máu não.

Huyết áp thấp là bao nhiêu mới đáng lo?
Để trả lời câu hỏi "Huyết áp thấp là bao nhiêu?" hay "Huyết áp bao nhiêu là nguy hiểm?", chúng ta cần dựa vào 2 chỉ số huyết áp:
Huyết áp tâm thu (Systolic blood pressure): Chỉ số trên, là áp lực máu khi tim co bóp.
Huyết áp tâm trương (Diastolic blood pressure): Chỉ số dưới, là áp lực máu khi tim giãn ra giữa hai nhịp đập.
Huyết áp bình thường: Dưới 120/80 mmHg (milimét thủy ngân).
Huyết áp thấp: Được chẩn đoán khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg HOẶC chỉ số huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg.
Một chỉ số ai cũng phải thuộc để tránh đột quỵ: Đó chính là chỉ số huyết áp tâm thu 90 mmHg. Nếu huyết áp tâm thu của bạn thường xuyên ở mức dưới 90 mmHg, hoặc bạn cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi, ngất xỉu dù chỉ số ở mức 90/60 mmHg, thì đó là lúc bạn cần đặc biệt lưu ý và thăm khám bác sĩ. Khi huyết áp tụt sâu xuống dưới mức này, nguy cơ thiếu máu đến não và các cơ quan khác sẽ tăng lên đáng kể.
Huyết áp thấp bao nhiêu được coi là nguy hiểm cấp cứu?
Huyết áp tâm thu dưới 60-70 mmHg, kèm theo các triệu chứng sốc (da xanh tái, lạnh ẩm, lơ mơ, mạch nhanh yếu, thở gấp) là tình trạng cấp cứu y tế khẩn cấp.

Triệu chứng người huyết áp thấp
Cách nhận biết huyết áp cao hay thấp không chỉ dựa vào chỉ số mà còn qua các triệu chứng lâm sàng. Triệu chứng người huyết áp thấp thường rất đa dạng và có thể xuất hiện đột ngột hoặc mạn tính:
Chóng mặt, xây xẩm, hoa mắt: Đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột (đứng dậy nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm), đây là dấu hiệu của hạ huyết áp tư thế đứng.
Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Cảm thấy uể oải, không muốn vận động, dễ kiệt sức.
Buồn nôn, nôn mửa: Có thể đi kèm với cảm giác khó chịu ở dạ dày.
Da xanh xao, nhợt nhạt: Do lượng máu lưu thông đến da không đủ.
Thở nông, thở gấp: Đặc biệt khi gắng sức.
Lơ mơ, khó tập trung: Khó khăn trong việc suy nghĩ, nhớ, hoặc hoàn thành các công việc hàng ngày.
Cảm giác lạnh ở tay và chân: Do tuần hoàn máu kém.
Khát nước bất thường: Cơ thể cố gắng bù đắp lượng dịch thiếu hụt.
Ngất xỉu: Tình trạng nặng nhất, khi não bị thiếu oxy đột ngột.
Trầm cảm: Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa huyết áp thấp mạn tính và các triệu chứng trầm cảm.
Nếu bạn thường xuyên gặp phải các triệu chứng trên, đặc biệt là chóng mặt hay ngất xỉu, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn kịp thời.

Nguyên nhân huyết áp thấp thường gặp
Để biết huyết áp thấp là gì và cách phòng tránh, việc hiểu rõ các nguyên nhân huyết áp thấp thường gặp là rất quan trọng:
Mất nước: Do không uống đủ nước, nôn mửa, tiêu chảy, sốt cao, hoặc tập thể dục quá sức mà không bù đủ nước.
Mất máu: Do chấn thương, phẫu thuật, hoặc xuất huyết nội tạng (như xuất huyết tiêu hóa).
Bệnh tim mạch:
Suy tim: Tim bơm máu yếu không đủ đáp ứng nhu cầu cơ thể.
Nhịp tim chậm bất thường (Bradycardia): Tim đập quá chậm, giảm lượng máu bơm đi.
Vấn đề về van tim: Van tim hẹp hoặc hở ảnh hưởng đến lưu lượng máu.
Nhồi máu cơ tim: Gây tổn thương cơ tim, làm giảm khả năng bơm máu.
Rối loạn nội tiết:
Suy tuyến giáp (Hypothyroidism): Tuyến giáp hoạt động kém, làm chậm quá trình trao đổi chất.
Bệnh Addison (Suy tuyến thượng thận): Tuyến thượng thận sản xuất không đủ hormone.
Hạ đường huyết (Hypoglycemia): Lượng đường trong máu thấp.
Nhiễm trùng nặng (Sốc nhiễm trùng): Khi cơ thể bị nhiễm trùng nặng, vi khuẩn sản xuất độc tố làm giãn mạch máu, gây tụt huyết áp nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nặng (Sốc phản vệ): Phản ứng dị ứng cấp tính có thể gây giãn mạch đột ngột, tụt huyết áp.
Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu vitamin B12, folate có thể gây thiếu máu, dẫn đến huyết áp thấp.
Thuốc men: Một số loại thuốc có tác dụng phụ làm giảm huyết áp:
Thuốc lợi tiểu
Thuốc điều trị cao huyết áp (beta-blockers, ACE inhibitors, diuretics)
Thuốc điều trị Parkinson
Một số thuốc chống trầm cảm
Thuốc giãn mạch
Thời kỳ mang thai: Huyết áp thường có xu hướng giảm nhẹ trong 24 tuần đầu thai kỳ do hệ tuần hoàn mở rộng, sau đó sẽ trở lại bình thường.

Cách đo huyết áp chính xác
Việc cách đo huyết áp chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất để biết huyết áp thấp là bao nhiêu và theo dõi sức khỏe.
Chuẩn bị:
Nghỉ ngơi: Ngồi hoặc nằm nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo. Tránh tập thể dục, uống cà phê, hút thuốc lá trong vòng 30 phút trước đó.
Tư thế: Ngồi thẳng lưng, chân đặt phẳng trên sàn, không bắt chéo chân. Tay đặt trên bàn sao cho bắp tay ngang với tim.
Chọn máy đo: Sử dụng máy đo huyết áp điện tử tự động hoặc máy đo huyết áp cơ (cần người có kinh nghiệm). Đảm bảo vòng bít (cuff) vừa vặn với bắp tay.
Thực hiện đo:
Quấn vòng bít quanh bắp tay trần, cách khuỷu tay khoảng 2-3 cm. Không quấn quá chặt hoặc quá lỏng.
Nhấn nút "Start" (Bắt đầu) trên máy đo điện tử. Máy sẽ tự động bơm hơi và xả hơi.
Giữ yên lặng, không nói chuyện hay cử động trong quá trình đo.
Ghi lại kết quả:
Sau khi máy hiển thị kết quả (chỉ số tâm thu/tâm trương và nhịp tim), hãy ghi lại ngay.
Đo 2-3 lần, mỗi lần cách nhau 1-2 phút và lấy kết quả trung bình để có độ chính xác cao nhất.
Nên đo vào cùng một thời điểm trong ngày (ví dụ: buổi sáng sau khi thức dậy và buổi tối trước khi đi ngủ) để theo dõi sự thay đổi.
Lưu ý:
Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị huyết áp, hãy hỏi bác sĩ về thời điểm tốt nhất để đo huyết áp (trước hay sau khi uống thuốc).
Nếu huyết áp thấp có nên xông hơi? Người huyết áp thấp thường không nên xông hơi quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao, vì nhiệt độ có thể làm giãn mạch máu và khiến huyết áp tụt sâu hơn, gây chóng mặt, ngất xỉu. Nếu muốn xông hơi, cần xông trong thời gian ngắn, ở nhiệt độ vừa phải và có người hỗ trợ.
Cách phòng tránh huyết áp thấp hiệu quả nhất là uống đủ nước, ăn đủ bữa, bổ sung dinh dưỡng hợp lý, tập thể dục đều đặn và kiểm soát các bệnh lý nền.
Việc hiểu rõ huyết áp thấp là bao nhiêu, nhận biết sớm các triệu chứng và biết cách đo huyết áp chính xác sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe, giảm thiểu nguy cơ đột quỵ và các biến chứng nguy hiểm khác.