Samsung dùng hệ điều hành gì? Giải mã 4 nền tảng ít ai để ý
Samsung dùng hệ điều hành gì? Giải mã 4 nền tảng ít ai để ý nhưng quyết định độ mượt máy.

Nhiều người vẫn thường thắc mắc Samsung dùng hệ điều hành gì để vận hành tất cả những thiết bị này. Liệu hệ điều hành điện thoại Samsung có phải chỉ là Android, hay còn những nền tảng nào khác mà ít ai để ý? Bài viết này Điện máy Htech sẽ giải mã 4 nền tảng chính mà Samsung đang sử dụng, phân tích ưu nhược điểm của chúng, cập nhật những điểm mới của One UI trong năm 2025, so sánh với các đối thủ lớn như iOS, MIUI và HarmonyOS, đồng thời đưa ra cái nhìn về tương lai hợp nhất hệ điều hành của Samsung.
Samsung dùng hệ điều hành gì cho từng thiết bị?
Samsung là một trong số ít các nhà sản xuất công nghệ có khả năng phát triển và sử dụng nhiều hệ điều hành khác nhau cho các dòng sản phẩm đa dạng của mình. Việc hiểu rõ Samsung dùng hệ điều hành gì cho từng thiết bị sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về chiến lược công nghệ của hãng.
Android (với giao diện One UI):
Thiết bị sử dụng: Đây là hệ điều hành chính và phổ biến nhất của Samsung, được sử dụng trên hầu hết các dòng điện thoại thông minh Samsung (Galaxy S, Galaxy Z, Galaxy A, Galaxy M), máy tính bảng (Galaxy Tab) và một số thiết bị khác.
Đặc điểm: Android là một hệ điều hành mã nguồn mở do Google phát triển. Samsung tùy biến Android bằng giao diện người dùng độc quyền của mình là One UI. One UI mang đến trải nghiệm người dùng mượt mà, trực quan, với nhiều tính năng độc quyền của Samsung như DeX (biến điện thoại thành máy tính để bàn), Knox (bảo mật cấp độ cao), và các ứng dụng riêng của hãng.
Tizen OS:
Thiết bị sử dụng: Tizen là một hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Linux, được Samsung phát triển. Nó từng được sử dụng trên một số mẫu điện thoại thông minh giá rẻ của Samsung (như Samsung Z series), nhưng hiện tại chủ yếu được tìm thấy trên:
Smart TV Samsung: Hầu hết các dòng Smart TV của Samsung đều chạy Tizen OS, mang lại giao diện thông minh, dễ sử dụng và kho ứng dụng đa dạng cho TV.
Thiết bị gia dụng thông minh: Một số tủ lạnh thông minh (Family Hub), máy giặt và các thiết bị IoT khác của Samsung cũng sử dụng Tizen để kết nối và điều khiển.
Đồng hồ thông minh (trước đây): Các dòng Galaxy Watch đời đầu (trước Galaxy Watch 4) như Galaxy Watch 3, Active 2 đều chạy Tizen OS.
Đặc điểm: Tizen được thiết kế để nhẹ, nhanh và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với các thiết bị có tài nguyên hạn chế và cần hoạt động liên tục.
Wear OS Powered by Samsung:
Thiết bị sử dụng: Kể từ dòng Galaxy Watch 4 trở đi, Samsung đã hợp tác với Google để phát triển một phiên bản đặc biệt của Wear OS, gọi là "Wear OS Powered by Samsung".
Đặc điểm: Nền tảng này kết hợp những ưu điểm của Wear OS (hệ sinh thái ứng dụng Google, Google Assistant, Google Maps) với giao diện One UI Watch và các tính năng sức khỏe độc quyền của Samsung (như Samsung Health, cảm biến BIA).
Hệ điều hành cho các thiết bị chuyên dụng/niche:
Ngoài ra, Samsung còn sử dụng các hệ điều hành chuyên biệt cho một số thiết bị niche hoặc trong các phân khúc thị trường đặc thù:
RTOS (Real-time Operating System): Cho các thiết bị IoT đơn giản, cảm biến, hoặc các bộ phận điều khiển trong thiết bị gia dụng không cần giao diện phức tạp.
Linux/Android Open Source Project (AOSP): Một số thiết bị công nghiệp, màn hình hiển thị chuyên dụng có thể sử dụng các phiên bản Linux hoặc AOSP được tùy biến sâu.
Như vậy, khi nói về Samsung là hệ điều hành gì, câu trả lời không chỉ dừng lại ở Android mà còn bao gồm Tizen, Wear OS và các nền tảng chuyên dụng khác, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và phức tạp.

Ưu – nhược các hệ điều hành của Samsung
Mỗi hệ điều hành mà Samsung sử dụng đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại thiết bị và mục đích sử dụng.
Android (với One UI):
Ưu điểm:
Hệ sinh thái ứng dụng khổng lồ: Google Play Store có hàng triệu ứng dụng, đáp ứng mọi nhu cầu từ làm việc, học tập đến giải trí.
Khả năng tùy biến cao: Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện, widget, launcher, và nhiều cài đặt khác theo sở thích cá nhân.
Tính linh hoạt: Hỗ trợ nhiều loại phần cứng khác nhau, từ điện thoại giá rẻ đến cao cấp, điện thoại gập, máy tính bảng.
Cập nhật liên tục: Google và Samsung thường xuyên phát hành các bản cập nhật bảo mật và tính năng mới.
Nhược điểm:
Phân mảnh: Do có nhiều nhà sản xuất và phiên bản Android khác nhau, việc cập nhật phần mềm có thể chậm trễ trên một số thiết bị.
Tốn tài nguyên hơn: So với các hệ điều hành nhẹ hơn, Android có thể yêu cầu phần cứng mạnh mẽ hơn để vận hành mượt mà.
Vấn đề bảo mật (tiềm ẩn): Mặc dù Google và Samsung liên tục cải thiện bảo mật, tính mở của Android đôi khi vẫn tiềm ẩn rủi ro về mã độc nếu người dùng không cẩn thận.
Tizen OS:
Ưu điểm:
Nhẹ và nhanh: Được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất trên các thiết bị có tài nguyên hạn chế, giúp TV và thiết bị gia dụng khởi động nhanh và hoạt động mượt mà.
Tiết kiệm năng lượng: Phù hợp với các thiết bị hoạt động liên tục như TV.
Kiểm soát toàn diện: Samsung có toàn quyền kiểm soát Tizen, cho phép tối ưu hóa sâu với phần cứng của hãng và tích hợp các tính năng độc quyền.
Bảo mật cao: Do là hệ điều hành đóng và được kiểm soát chặt chẽ bởi Samsung, Tizen có tính bảo mật tốt cho các thiết bị IoT.
Nhược điểm:
Hệ sinh thái ứng dụng hạn chế: So với Android, kho ứng dụng của Tizen nhỏ hơn đáng kể, dù đã có đủ các ứng dụng phổ biến cho TV.
Ít linh hoạt: Không thể tùy biến sâu như Android.
Không phổ biến trên điện thoại: Đã ngừng phát triển cho điện thoại thông minh do không cạnh tranh được với Android và iOS.
Wear OS Powered by Samsung:
Ưu điểm:
Kết hợp tinh hoa: Mang lại sự kết hợp giữa hệ sinh thái ứng dụng Google (Google Maps, Google Assistant, Google Pay) và các tính năng sức khỏe, giao diện độc quyền của Samsung.
Hiệu suất tốt: Được tối ưu hóa cho chip Exynos của Samsung, mang lại trải nghiệm mượt mà trên Galaxy Watch.
Tương thích tốt với Android: Tương thích tốt hơn với các điện thoại Android nói chung so với Tizen trước đây.
Nhược điểm:
Thời lượng pin: Mặc dù đã cải thiện, thời lượng pin vẫn chưa thực sự ấn tượng so với một số đồng hồ thông minh sử dụng hệ điều hành đơn giản hơn.
Phụ thuộc vào Google: Samsung vẫn phải phụ thuộc vào Google cho các bản cập nhật cốt lõi của Wear OS.
RTOS và Linux/AOSP:
Ưu điểm:
Hiệu suất tối ưu: Được thiết kế cho các tác vụ cụ thể, đảm bảo hiệu suất cao và độ trễ thấp.
Tiết kiệm tài nguyên: Rất nhẹ, phù hợp với các thiết bị nhúng và IoT đơn giản.
Bảo mật: Có thể được tùy chỉnh để đảm bảo bảo mật cao cho các ứng dụng chuyên biệt.
Nhược điểm:
Không có giao diện người dùng: Thường không có giao diện người dùng trực quan cho người dùng cuối.
Khó phát triển ứng dụng: Đòi hỏi kiến thức chuyên sâu để phát triển và tùy biến.
Hạn chế về tính năng: Chỉ tập trung vào các chức năng cốt lõi.
Việc Samsung sử dụng đa dạng các hệ điều hành cho thấy chiến lược linh hoạt của hãng nhằm tối ưu hóa từng loại sản phẩm, đồng thời giảm bớt sự phụ thuộc vào một nền tảng duy nhất.

One UI 6.0 có gì mới trong năm 2025?
One UI là giao diện người dùng độc quyền của Samsung, được xây dựng trên nền tảng Android. Với mỗi phiên bản Android mới, Samsung lại phát hành một phiên bản One UI tương ứng, mang đến những cải tiến về thiết kế, tính năng và hiệu suất. Dự kiến, One UI 6.0 sẽ ra mắt vào cuối năm 2024 hoặc đầu năm 2025, cùng với Android 15, mang theo nhiều điểm mới đáng chú ý.
Dựa trên xu hướng phát triển của Samsung và Android, One UI 6.0 được kỳ vọng sẽ có những cải tiến sau:
Cải tiến AI và Galaxy AI sâu rộng hơn:
Samsung đã giới thiệu Galaxy AI trên One UI 6.1 (Android 14). One UI 6.0 (dựa trên Android 15) dự kiến sẽ mở rộng và tối ưu hóa các tính năng AI này.
Ví dụ: Cải thiện khả năng dịch thuật trực tiếp (Live Translate), tóm tắt văn bản thông minh hơn, chỉnh sửa ảnh nâng cao bằng AI, và các tính năng AI hỗ trợ công việc hàng ngày (như lên lịch, quản lý thông báo thông minh hơn).
Lợi ích: Nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua các tác vụ thông minh, tự động hóa.
Tối ưu hóa hiệu suất và thời lượng pin:
Mỗi phiên bản One UI đều tập trung vào việc cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa pin. One UI 6.0 được kỳ vọng sẽ mang lại sự mượt mà hơn nữa trong các thao tác, giảm độ trễ và kéo dài thời lượng sử dụng pin, đặc biệt trên các thiết bị cũ hơn.
Lợi ích: Trải nghiệm người dùng tốt hơn, ít phải sạc pin hơn.
Cải tiến giao diện người dùng và tùy biến:
Thiết kế tinh tế hơn: Tiếp tục xu hướng tối giản, hiện đại với các icon được làm mới, hiệu ứng chuyển động mượt mà hơn.
Tùy biến sâu hơn: Người dùng có thể tùy chỉnh màn hình khóa, màn hình chính, bảng điều khiển nhanh (Quick Panel) với nhiều lựa chọn màu sắc, font chữ và bố cục hơn.
Cải thiện tính năng đa nhiệm: Các tính năng chia đôi màn hình, cửa sổ pop-up có thể được tối ưu hóa để dễ sử dụng và linh hoạt hơn.
Lợi ích: Giao diện đẹp mắt, cá nhân hóa cao, nâng cao trải nghiệm sử dụng hàng ngày.
Nâng cao quyền riêng tư và bảo mật:
Android 15 và One UI 6.0 sẽ tiếp tục tăng cường các tính năng bảo mật và quyền riêng tư, giúp người dùng kiểm soát tốt hơn dữ liệu cá nhân của mình.
Ví dụ: Quản lý quyền truy cập ứng dụng chi tiết hơn, cảnh báo khi ứng dụng truy cập dữ liệu nhạy cảm, và các cải tiến về bảo mật sinh trắc học.
Lợi ích: Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng tốt hơn.
Tích hợp sâu hơn với hệ sinh thái Samsung:
One UI 6.0 sẽ tiếp tục tăng cường khả năng kết nối và đồng bộ hóa giữa điện thoại Samsung với các thiết bị khác trong hệ sinh thái Galaxy như Galaxy Watch, Galaxy Buds, Galaxy Tab và Smart TV Samsung.
Ví dụ: Chuyển đổi thiết bị liền mạch hơn, điều khiển thiết bị thông minh dễ dàng hơn từ điện thoại.
Lợi ích: Tạo ra trải nghiệm liền mạch và tiện lợi cho người dùng sở hữu nhiều thiết bị Samsung.
One UI 6.0 hứa hẹn sẽ là một bản cập nhật lớn, không chỉ mang đến những cải tiến về mặt thẩm mỹ mà còn nâng cao đáng kể trải nghiệm người dùng thông qua hiệu suất, tính năng AI và khả năng kết nối.

So sánh với iOS, MIUI và HarmonyOS
Để hiểu rõ hơn về vị thế của hệ điều hành điện thoại Samsung (Android với One UI) trên thị trường, việc so sánh với các đối thủ lớn là iOS (Apple), MIUI (Xiaomi) và HarmonyOS (Huawei) là cần thiết.
Android (One UI) vs. iOS (Apple):
Android (One UI):
Ưu điểm: Khả năng tùy biến cao, linh hoạt, hệ sinh thái mở, đa dạng thiết bị và mức giá. One UI của Samsung nổi bật với nhiều tính năng độc quyền (DeX, Knox), giao diện thân thiện, và khả năng tích hợp sâu với các thiết bị Samsung khác.
Nhược điểm: Vấn đề phân mảnh (cập nhật chậm trên một số thiết bị), đôi khi có thể phức tạp hơn với người dùng mới.
iOS:
Ưu điểm: Tính ổn định cao, bảo mật chặt chẽ, trải nghiệm người dùng mượt mà và trực quan, hệ sinh thái ứng dụng được kiểm soát tốt, cập nhật đồng bộ cho tất cả thiết bị.
Nhược điểm: Ít tùy biến, hệ sinh thái đóng, giá thành cao, ít sự lựa chọn về thiết bị.
Kết luận: Android (One UI) mạnh về tùy biến và linh hoạt, iOS mạnh về sự đơn giản, ổn định và bảo mật. Lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
Android (One UI) vs. MIUI (Xiaomi):
Android (One UI):
Ưu điểm: Giao diện được đánh giá là sạch sẽ, hiện đại hơn, ít quảng cáo hơn (so với MIUI ở một số thị trường), tập trung vào trải nghiệm người dùng một tay và các tính năng độc quyền của Samsung.
Nhược điểm: Có thể nặng hơn một chút so với MIUI trên các thiết bị cấu hình thấp.
MIUI:
Ưu điểm: Giao diện đẹp mắt, nhiều tính năng tùy biến sâu, tối ưu hóa tốt cho hiệu suất trên nhiều phân khúc thiết bị, cộng đồng người dùng lớn.
Nhược điểm: Một số phiên bản có thể chứa quảng cáo (đặc biệt ở thị trường Trung Quốc), đôi khi có lỗi nhỏ sau các bản cập nhật lớn.
Kết luận: Cả hai đều là các giao diện Android tùy biến mạnh mẽ, nhưng One UI của Samsung thường được đánh giá cao hơn về sự ổn định và tính năng độc quyền, trong khi MIUI của Xiaomi nổi bật về sự đa dạng trong tùy biến.
Android (One UI) vs. HarmonyOS (Huawei):
Android (One UI):
Ưu điểm: Hệ sinh thái ứng dụng Google Play Store đầy đủ, được hỗ trợ toàn cầu.
Nhược điểm: Phụ thuộc vào Google.
HarmonyOS:
Ưu điểm: Được Huawei phát triển để thay thế Android sau khi bị hạn chế tiếp cận dịch vụ Google. Tập trung vào khả năng kết nối đa thiết bị (điện thoại, máy tính bảng, đồng hồ, TV, IoT) một cách liền mạch. Hiệu suất được tối ưu cho phần cứng Huawei.
Nhược điểm: Hệ sinh thái ứng dụng (AppGallery) còn hạn chế so với Google Play Store, đặc biệt ở thị trường quốc tế.
Kết luận: HarmonyOS là nỗ lực của Huawei để tạo ra một hệ sinh thái riêng, nhưng vẫn còn một chặng đường dài để cạnh tranh với Android (One UI) về mặt ứng dụng và sự phổ biến toàn cầu.
Nhìn chung, hệ điều hành điện thoại Samsung (Android với One UI) vẫn là một trong những nền tảng mạnh mẽ và phổ biến nhất trên thị trường, với sự cân bằng tốt giữa tính năng, tùy biến và hệ sinh thái ứng dụng.

Tương lai Samsung: hợp nhất hệ điều hành?
Với việc Samsung đang sử dụng nhiều hệ điều hành khác nhau cho các thiết bị của mình, câu hỏi về "tương lai Samsung: hợp nhất hệ điều hành?" là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Liệu Samsung có đang hướng tới một nền tảng duy nhất để đơn giản hóa hệ sinh thái của mình?
Theo ý kiến cá nhân chúng tôi cho rằng, Samsung sẽ hợp nhất ở cấp độ trải nghiệm, không phải cốt lõi: Samsung có thể không hợp nhất các hệ điều hành cốt lõi (Android, Tizen) thành một, nhưng sẽ tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm người dùng liền mạch và đồng bộ trên tất cả các thiết bị của mình thông qua các dịch vụ và ứng dụng của Samsung (như SmartThings, Samsung Account, One UI).
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng giải mã câu hỏi Samsung dùng hệ điều hành gì và khám phá 4 nền tảng chính mà gã khổng lồ công nghệ này đang sử dụng: Android (với One UI) cho điện thoại và máy tính bảng, Tizen OS cho Smart TV và thiết bị gia dụng, Wear OS Powered by Samsung cho đồng hồ thông minh, cùng các hệ điều hành chuyên dụng khác. Mỗi nền tảng đều có những ưu và nhược điểm riêng, được Samsung tối ưu hóa để phù hợp với từng loại thiết bị, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Mặc dù có những dự đoán về việc hợp nhất, Samsung dường như đang hướng tới một tương lai nơi các hệ điều hành khác nhau vẫn tồn tại, nhưng được kết nối liền mạch thông qua các dịch vụ và giao diện One UI thống nhất. Điều này giúp Samsung duy trì vị thế dẫn đầu và tiếp tục mang đến những sản phẩm công nghệ đa dạng, tiện ích cho người dùng toàn cầu.