Tác dụng của nước điện giải: Uống sao cho "đúng cách", tốt cho sức khỏe
Tác dụng của nước điện giải: Lợi ích ra sao, uống sao cho đúng giải độc, tốt cho sức khỏe mà không tốn công!

Không phải ai cũng hiểu rõ tác dụng của nước điện giải là gì và làm thế nào để uống nó một cách "đúng cách" để đạt hiệu quả tốt nhất, tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Bài viết này Điện máy Htech sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về nước điện giải, từ định nghĩa, các công dụng, đối tượng nên và không nên sử dụng, cho đến hướng dẫn chi tiết về liều lượng và cách uống để cơ thể hấp thu tối ưu.
Nước điện giải là gì?
Nước điện giải (còn được gọi là nước ion kiềm, nước kiềm hóa, hoặc nước Kangen – tùy thuộc vào công nghệ và thương hiệu) là loại nước được tạo ra thông qua quá trình điện phân. Trong quá trình này, nước được đưa qua một buồng điện phân chứa các tấm điện cực (thường làm bằng titan phủ bạch kim), tách nước thành hai dòng:
Nước ion kiềm (Alkaline ionized water): Là dòng nước có độ pH lớn hơn 7.0 (thường từ 8.5 đến 10.0). Nước này giàu các ion khoáng chất có tính kiềm như Kali (K+), Natri (Na+), Canxi (Ca2+), Magie (Mg2+) và có tính chất chống oxy hóa nhờ chứa Hydro hoạt tính (H2). Phân tử nước trong nước điện giải kiềm cũng nhỏ hơn so với nước thông thường, giúp cơ thể dễ dàng hấp thu.
Nước ion axit (Acidic ionized water): Là dòng nước có độ pH nhỏ hơn 7.0 (thường từ 2.5 đến 5.5). Nước này thường không dùng để uống mà dùng cho các mục đích khác như vệ sinh, làm đẹp.
Ngoài ra, khi nhắc đến điện giải bù nước, người ta còn nghĩ đến các dung dịch Oresol hoặc các loại đồ uống thể thao có chứa các chất điện giải cần thiết như Natri, Kali, Clorua, Magie, Canxi để bù lại lượng khoáng chất đã mất do đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy, hoặc sốt.

Tác dụng của nước điện giải với cơ thể con người
Tác dụng của nước điện giải đối với sức khỏe con người đã được nhiều nghiên cứu và trải nghiệm thực tế ghi nhận:
Bù nước và khoáng chất hiệu quả:
Với cấu trúc phân tử nhỏ, nước điện giải dễ dàng thẩm thấu vào tế bào, giúp bù nước nhanh chóng và hiệu quả hơn so với nước thông thường, đặc biệt khi cơ thể bị mất nước do tập luyện cường độ cao, sốt, tiêu chảy, hoặc nôn mửa. Đây là lý do chính mà nhiều người tìm đến điện giải bù nước khi cơ thể mệt mỏi, suy nhược.
Giúp duy trì cân bằng điện giải, đảm bảo các chức năng quan trọng của cơ thể như chức năng thần kinh, cơ bắp, điều hòa huyết áp.
Trung hòa axit dư thừa trong cơ thể:
Chế độ ăn uống hiện đại, căng thẳng, ô nhiễm môi trường có thể khiến cơ thể tích tụ nhiều axit, dẫn đến mất cân bằng độ pH. Nước ion kiềm có độ pH cao giúp trung hòa các gốc axit dư thừa, duy trì môi trường kiềm nhẹ lý tưởng cho cơ thể.
Việc này có thể hỗ trợ cải thiện các vấn đề về đường ruột, tiêu hóa như táo bón, khó tiêu, trào ngược axit dạ dày.
Chống oxy hóa mạnh mẽ:
Nước điện giải kiềm giàu Hydro hoạt tính (H2), một chất chống oxy hóa mạnh. Hydro hoạt tính giúp trung hòa các gốc tự do gây hại, làm chậm quá trình lão hóa tế bào, tăng cường hệ miễn dịch.
Điều này có thể hỗ trợ phòng ngừa và cải thiện các bệnh mãn tính liên quan đến oxy hóa như tiểu đường, gout, và hỗ trợ chống lão hóa da.

Hỗ trợ thải độc và tăng cường trao đổi chất:
Phân tử nước nhỏ giúp vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải độc tố ra khỏi tế bào hiệu quả hơn.
Tăng cường quá trình trao đổi chất, hỗ trợ giảm cân do khả năng trung hòa axit tích tụ và loại bỏ mỡ thừa.
Cải thiện sức khỏe xương khớp:
Nước điện giải kiềm chứa các khoáng chất như Canxi, Magie, giúp tăng cường sức mạnh cho xương và cơ bắp, hỗ trợ ngăn ngừa loãng xương.
Hỗ trợ trong một số tình trạng bệnh lý:
Mặc dù không phải là thuốc, nhưng nước điện giải được cho là có khả năng hỗ trợ cải thiện các triệu chứng ở người mắc bệnh tiểu đường, huyết áp cao do khả năng trung hòa axit và cải thiện quá trình trao đổi chất.
Uống nước điện giải có hạ sốt không? Nước điện giải không trực tiếp hạ sốt, nhưng nó là một biện pháp hỗ trợ rất hiệu quả trong quá trình điều trị sốt. Khi sốt, cơ thể mất nhiều nước và điện giải qua mồ hôi. Việc bổ sung nước điện giải kịp thời giúp bù đắp lượng chất lỏng và khoáng chất bị mất, từ đó giúp cơ thể hạ nhiệt và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Ai nên và không nên uống nước điện giải?
Việc sử dụng nước điện giải cần phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của từng người.
Ai nên uống nước điện giải
Người thường xuyên vận động, tập thể thao: Giúp bù nước, bù điện giải nhanh chóng sau khi đổ mồ hôi nhiều.
Người làm việc trong môi trường nắng nóng, cường độ cao: Giúp ngăn ngừa mất nước và duy trì năng lượng.
Người bị sốt, tiêu chảy, nôn mửa: Oresol hoặc các dung dịch điện giải bù nước đóng vai trò quan trọng trong việc bù lại lượng dịch và khoáng chất bị mất, ngăn ngừa mất nước nghiêm trọng.
Người có vấn đề về tiêu hóa: (trào ngược axit, táo bón nhẹ, khó tiêu) có thể thử sử dụng nước ion kiềm để trung hòa axit dạ dày.
Người muốn cải thiện sức khỏe tổng thể, tăng cường hệ miễn dịch, chống lão hóa.
Người ăn nhiều thực phẩm có tính axit: (thịt đỏ, đồ chiên xào, đường, rượu bia) có thể dùng nước ion kiềm để cân bằng độ pH.

Ai không nên uống nước điện giải?
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng nước điện giải không phải lúc nào cũng phù hợp với tất cả mọi người, đặc biệt là nước ion kiềm có độ pH cao:
Người đang dùng thuốc: Không nên uống nước ion kiềm có độ pH cao để uống thuốc. Độ pH cao có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu hoặc làm thay đổi tác dụng của một số loại thuốc. Nên uống thuốc bằng nước lọc thông thường.
Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh còn non nớt, chưa đủ khả năng cân bằng độ pH. Chỉ nên cho trẻ uống sữa mẹ hoặc sữa công thức pha đúng cách, nước lọc đun sôi để nguội (nếu cần).
Người có vấn đề về thận: Người bệnh thận, đặc biệt là suy thận, cần hạn chế lượng khoáng chất đưa vào cơ thể. Việc uống quá nhiều nước điện giải có thể gây quá tải cho thận.
Người bị rối loạn điện giải nghiêm trọng: Việc tự ý bổ sung điện giải mà không có chỉ định của bác sĩ có thể làm tình trạng rối loạn điện giải trở nên tồi tệ hơn.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nước ion kiềm có độ pH cao.
Người đang mắc các bệnh lý đặc biệt: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi chế độ uống nước, đặc biệt với nước ion kiềm.
Uống nước điện giải đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất
Để phát huy tối đa tác dụng của nước điện giải và tránh những tác hại của nước điện giải khi sử dụng sai cách, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Xác định loại nước điện giải phù hợp:
Nước ion kiềm từ máy lọc nước điện giải: Nên bắt đầu với độ pH thấp (ví dụ pH 8.5) và tăng dần nếu cơ thể thích nghi.
Dung dịch bù điện giải (Oresol): Chỉ sử dụng khi cần bù nước và điện giải cấp tốc do tiêu chảy, sốt, nôn mửa hoặc vận động cường độ cao.
Nước dừa tươi: Là nguồn điện giải tự nhiên rất tốt, có thể dùng hàng ngày.
Đúng liều lượng và thời điểm:
Uống nước điện giải hàng ngày có tốt không? Đối với nước ion kiềm có pH từ 8.5−9.5, bạn có thể uống hàng ngày như nước lọc thông thường, nhưng vẫn nên kết hợp luân phiên với nước lọc để cơ thể có sự cân bằng.
Nước điện giải uống bao nhiều 1 ngày? Lượng nước điện giải uống mỗi ngày phụ thuộc vào cân nặng, mức độ hoạt động và tình trạng sức khỏe.
Nam giới cân nặng 60−80kg nên uống trung bình 2 lít/ngày.
Phụ nữ cân nặng 45−60kg nên uống từ 1.5−1.8 lít/ngày.
Uống nhiều nước điện giải có tốt không? Việc uống quá nhiều nước điện giải (đặc biệt là dung dịch bù điện giải hoặc nước kiềm có pH quá cao) có thể dẫn đến dư thừa điện giải, gây rối loạn cân bằng nội môi, ảnh hưởng đến tim mạch, huyết áp, và chức năng thận.
Thời điểm uống nước ion kiềm:
Buổi sáng sau khi thức dậy: Giúp thanh lọc cơ thể, kích hoạt các cơ quan.
Trước bữa ăn 30 phút - 1 giờ: Hỗ trợ tiêu hóa.
Sau khi tập luyện hoặc làm việc nặng: Bù nước, bù khoáng nhanh chóng.

Tỷ lệ pha nước điện giải (đối với Oresol hoặc tự pha):
Quan trọng: Luôn tuân thủ tỷ lệ pha nước điện giải theo hướng dẫn của nhà sản xuất trên bao bì Oresol. Tuyệt đối không tự ý thêm đường, muối, hoặc pha với sữa, nước trái cây, nước ngọt. Việc pha sai tỷ lệ có thể gây mất cân bằng điện giải nghiêm trọng, đặc biệt nguy hiểm cho trẻ em và người già.
Ví dụ phổ biến cho Oresol: 1 gói pha với 200ml hoặc 1 lít nước (tùy loại).
Không đun sôi dung dịch đã pha: Đun sôi có thể làm mất các phẩm chất của thuốc, thay đổi nồng độ các chất điện giải.
Sử dụng trong vòng 24 giờ: Dung dịch điện giải đã pha nên uống hết trong vòng 24 giờ. Nếu không hết, hãy bỏ đi và pha gói mới. Không bảo quản trong tủ lạnh để uống dần quá 24 giờ.
Một số lưu ý quan trọng khác:
Không dùng nước ion kiềm pH cao để uống thuốc hoặc pha sữa cho trẻ nhỏ.
Không uống nước ion kiềm có độ pH quá cao khi đói.
Nếu tự làm nước điện giải tại nhà (ví dụ nước chanh muối), không nên pha quá mặn, quá chua hoặc quá ngọt.
Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi uống nước điện giải (ví dụ: ngứa râm ran, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa), hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Việc hiểu rõ tác dụng của nước điện giải và cách sử dụng đúng cách là chìa khóa để tận dụng tối đa lợi ích của nó cho sức khỏe. Hãy lắng nghe cơ thể và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.