Tra cứu mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric và cách khắc phục
Chia sể chi tiết và đầy đủ mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric. Tham khảo ngay các thông tin và hướng dẫn sửa chữa từ chuyên gia của Điện máy Htech.
Trong bài viết dưới đây, Điện máy Htech sẽ chia sẻ tới bạn về mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng gửi đến bạn những lưu ý khi sử dụng điều hòa để hạn chế tình trạng hỏng hóc không mong muốn.
1. Thương hiệu điều hòa Mitsubishi Electric
Mitsubishi Electric là thương hiệu điều hòa nổi tiếng đến từ Nhật Bản, được đánh giá cao về độ bền, hiệu suất và khả năng tiết kiệm năng lượng. Các sản phẩm của hãng được trang bị công nghệ tiên tiến như Inverter giúp tiết kiệm điện và duy trì nhiệt độ ổn định, bộ lọc Plasma Quad Plus loại bỏ bụi mịn PM2.5, vi khuẩn và mùi hôi để mang lại không khí trong lành. Điều hòa Mitsubishi Electric còn hoạt động êm ái, giảm thiểu tiếng ồn, đồng thời có độ bền vượt trội nhờ sử dụng vật liệu chất lượng cao và khả năng chống ăn mòn. Bởi vậy, đây là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng bên cạnh những thương hiệu khác như điều hòa Casper, điều hòa daikin… Với thiết kế phù hợp cho cả gia đình, văn phòng và các công trình lớn, Mitsubishi Electric là lựa chọn lý tưởng cho sự bền bỉ và hiệu quả lâu dài.
2. Tra cứu mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric
Sau đây là những thông tin chi tiết về mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric.
2.1. Mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric theo số lần chớp đèn
STT | Số lần chớp đèn | Mã lỗi |
1 | Đèn chớp 1 lần | Bo mạch dàn lạnh bị hư, cảm biến bị đứt, hoặc đường truyền kết nối không tốt |
2 | Đèn chớp 2 lần | Cảm biến nhiệt độ trong phòng gặp vấn đề, cảm biến nhiệt độ bị lỗi |
3 | Đèn chớp 5 lần | Hỏng bộ lọc điện áp, lỗi bo mạch của dàn nóng. |
4 | Đèn chớp 6 lần | Motor dàn lạnh gặp sự cố, có thể do motor quạt bị hỏng hoặc kết nối kém |
5 | Đèn chớp liên tục 1 lần | Sensor dàn nóng bị lỗi, kết nối không ổn định hoặc sensor bị đứt. |
6 | Đèn chớp liên tục 4 lần | Sensor đường nén gặp sự cố, không còn hoạt động ổn định |
7 | Đèn Timer chớp 1 lần | Block bị kẹt cơ hoặc Power Transistor bị chạm |
8 | Đèn Timer chớp 2 lần | Lỗi ở dàn nóng, block bị hỏng.
|
9 | Đèn Timer chớp 3 lần | Hiện tượng dư gas hoặc các linh kiện bị chạm mạch. |
10 | Đèn Timer chớp 4 lần | Power Transistor bị hỏng. |
11 | Đèn Timer chớp 5 lần | Thiếu gas, van gas không mở, hoặc sensor đường đẩy bị hư. |
12 | Đèn Timer chớp 6 lần | Lỗi đường truyền tín hiệu, bo mạch dàn lạnh gặp sự cố |
13 | Đèn Timer chớp 7 lần | Quạt dàn nóng bị lỗi hoặc hư bo mạch |
2.2. Mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric 2 ký tự
STT | Mã lỗi điều hòa mitsubishi Electric | Ý nghĩa |
1 | P1 | Lỗi cảm biến Intake |
2 | P2, P9 | Lỗi cảm biến ống dẫn chất lỏng |
3 | P4 | Lỗi cảm biến xả |
4 | P5 | Lỗi bơm xả |
5 | P6 | Bảo vệ quá nhiệt hoặc đóng băng |
6 | PA | Lỗi máy nén cưỡng bức |
7 | EE | Lỗi truyền thông giữa các đơn vị trong nhà và ngoài trời |
8 | E0, E3 | Lỗi truyền dẫn điều khiển từ xa |
9 | E1, E2 | Lỗi board điều khiển từ xa |
10 | E4 | Lỗi nhận tín hiệu điều khiển từ xa |
11 | E6, E7 | Lỗi giao tiếp giữa các đơn vị trong nhà và ngoài trời |
12 | E9 | Lỗi truyền thông giữa đơn vị trong nhà và ngoài trời |
13 | UP | Lỗi quá dòng máy nén |
14 | UF | Máy nén bị khóa, quá dòng |
15 | U1, Ud | Áp suất cao bất thường |
16 | U2 | Xả nhiệt độ cao, không đủ lạnh |
17 | U3, U4 | Lỗi thermistor đơn vị ngoài trời |
18 | U5 | Nhiệt độ tản nhiệt bất thường |
19 | U6 | Máy nén quá dòng |
20 | U7 | Siêu nhiệt bất thường do xả nhiệt độ thấp |
21 | U8 | Lỗi đơn vị ngoài trời |
22 | U9, UH | Lỗi áp cao, thiếu điện áp hoặc tín hiệu đồng bộ |
23 | EA | Lỗi mis-dây giữa đơn vị trong nhà và ngoài trời |
24 | EB | Lỗi kết nối mis-dây |
25 | EC | Lỗi thời gian khởi động quá lâu |
26 | E0 | Lỗi truyền dẫn điều khiển từ xa |
27 | E3 | Lỗi truyền tín hiệu nhận từ điều khiển từ xa |
28 | E4 | Lỗi nhận tín hiệu điều khiển từ xa |
29 | E5 | Lỗi truyền tín hiệu điều khiển từ xa |
30 | E6 | Lỗi giao tiếp giữa các đơn vị trong nhà và ngoài trời |
31 | E7 | Lỗi giao tiếp giữa các đơn vị trong nhà và ngoài trời |
32 | E8 | Lỗi tín hiệu nhận thông báo giữa các đơn vị |
33 | E9 | Lỗi truyền tín hiệu giữa các đơn vị |
34 | EF | Lỗi truyền tín hiệu M-NET |
35 | ED | Lỗi truyền tín hiệu nối tiếp |
36 | F1 | Phát hiện ngược pha |
37 | F3 | Lỗi kết nối mạch |
38 | F4 | Lỗi nối mạch |
39 | F7 | Lỗi mạch phát hiện |
40 | F8 | Lỗi mạch đầu vào |
41 | F9 | Lỗi kết nối |
42 | FA | Lỗi kết nối pha |
43 | UE | Lỗi áp suất cao, van bi đóng |
44 | UL | Áp suất thấp bất thường |
45 | UD | Bảo vệ quá nhiệt |
46 | UA | Lỗi Compressor |
47 | UF | Máy nén quá dòng, bị khóa |
48 | UH | Lỗi cảm biến hiện tại |
2.3. Mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric 4 ký tự
STT | Mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric | Ý nghĩa |
1 | 1102 | Bất thường nhiệt độ xả |
2 | 1111 | Lỗi cảm biến nhiệt độ bão hòa, áp suất thấp |
3 | 1112 | Lỗi cảm biến nhiệt độ và mức độ bão hòa lỏng |
4 | 1113 | Bất thường nhiệt độ bão hòa lỏng |
5 | 1143 | Máy lạnh hoạt động kém, thiếu lạnh hoặc lạnh yếu |
6 | 1202 | Lỗi nhiệt độ xả sơ bộ |
7 | 1205 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn lỏng sơ bộ |
8 | 1211 | Lỗi áp suất bảo hòa thấp |
9 | 1214 | Bất thường mạch điện hoặc cảm biến |
10 | 1216 | Lỗi cảm biến cuộn dây vào làm mát sơ bộ |
11 | 1217 | Bất thường cảm biến cuộn dây biến nhiệt |
12 | 1219 | Lỗi cảm biến cuộn dây đầu vào |
13 | 1221 | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường |
14 | 1301 | Bất thường áp suất thấp |
15 | 1302 | Bất thường áp suất cao |
16 | 1368 | Lỗi áp suất lỏng |
17 | 1370 | Lỗi áp suất trung cấp |
18 | 1402 | Lỗi áp suất cao sơ bộ |
19 | 1500 | Lạnh quá tải |
20 | 1505 | Bất thường áp suất hút |
21 | 1600 | Lỗi quá tải lạnh sơ bộ |
22 | 1605 | Lỗi áp suất hút sơ bộ |
23 | 1607 | Lỗi khối mạch CS |
24 | 2500 | Rò rỉ nước |
25 | 2502 | Bất thường phao bơm thoát nước |
26 | 2503 | Lỗi cảm biến thoát nước |
27 | 4103 | Bất thường pha đảo chiều |
28 | 4115 | Bất thường tín hiệu đồng bộ nguồn điện |
29 | 4116 | Bất thường tốc độ quạt |
30 | 4200 | Lỗi mạch điện, cảm biến VDC |
31 | 4220 | Bất thường điện áp BUS |
32 | 4230 | Bộ bảo vệ điều khiển quá nóng |
33 | 4240 | Bộ bảo vệ quá tải |
34 | 4250 | Quá dòng, bất thường điện áp |
35 | 4260 | Lỗi quạt làm mát |
36 | 4300 | Lỗi mạch, cảm biến VDC |
37 | 4320 | Lỗi điện áp BUS sơ bộ |
38 | 4330 | Lỗi bộ tản nhiệt quá nóng sơ bộ |
39 | 4340 | Lỗi bảo vệ quá tải sơ bộ |
40 | 4350 | Lỗi bảo vệ quá dòng sơ bộ |
41 | 4360 | Lỗi quạt làm mát |
42 | 5101 | Bất thường không khí đầu vào |
43 | 5102 | Bất thường ống chất lỏng |
44 | 5103 | Bất thường ống gas |
45 | 5104 | Lỗi cảm biến nhiệt độ lỏng |
46 | 5105 | Bất thường ống dẫn lỏng |
47 | 5106 | Lỗi nhiệt độ môi trường |
48 | 5107 | Lỗi giác cắm dây điện |
49 | 5108 | Chưa cắm điện |
50 | 5109 | Lỗi mạch điện CS |
51 | 5110 | Lỗi bảng điều khiển tản nhiệt |
52 | 5112 | Nhiệt độ máy nén khí quá cao |
53 | 5201 | Bất thường cảm biến áp suất |
54 | 5203 | Bất thường cảm biến áp suất trung cấp |
55 | 5301 | Bất thường mạch điện, cảm biến IAC |
56 | 6600 | Trùng lặp địa chỉ |
57 | 6602 | Lỗi phần cứng xử lý đường truyền |
58 | 6603 | Lỗi mạch truyền BUS |
59 | 6606 | Lỗi thông tin |
60 | 6607 | Không có phản hồi ACK |
61 | 6608 | Không có phản ứng từ hệ thống |
62 | 6831 | Không nhận được thông tin MA |
63 | 6832 | Không nhận được thông tin MA |
64 | 6833 | Lỗi gửi thông tin MA |
65 | 6834 | Lỗi nhận thông tin MA |
66 | 7100 | Bất thường điện áp tổng |
67 | 7101 | Lỗi mã điện áp |
68 | 7102 | Lỗi kết nối |
69 | 7105 | Lỗi cài đặt địa chỉ |
70 | 7106 | Lỗi cài đặt đặc điểm |
71 | 7107 | Lỗi cài đặt số nhánh con |
72 | 7111 | Lỗi cảm biến điều khiển từ xa |
73 | 7130 | Lỗi kết nối không giống nhau của dàn lạnh |
3. Sửa lỗi điều hòa Mitsubishi Electric
Nếu điều hòa Mitsubishi Electric gặp sự cố, bạn có thể liên hệ ngay với HTech – đơn vị sửa chữa và bảo trì uy tín. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, HTech chuyên xử lý các vấn đề thường gặp như điều hòa không mát, phát tiếng ồn lớn, lỗi hệ thống hoặc hỏng linh kiện, đồng thời cung cấp dịch vụ vệ sinh và bảo trì định kỳ. HTech cam kết mang đến giải pháp nhanh chóng, hiệu quả, giúp điều hòa hoạt động ổn định và bền bỉ. Liên hệ HTech để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời!
4. Mẹo sử dụng điều hòa Mitsubishi Electric giúp hạn chế lỗi
Để sử dụng điều hòa Mitsubishi Electric hiệu quả và hạn chế lỗi, bạn nên vệ sinh lưới lọc không khí và dàn lạnh định kỳ để đảm bảo luồng khí lưu thông tốt, đồng thời chọn máy có công suất phù hợp với diện tích phòng để tránh tình trạng quá tải. Cài đặt nhiệt độ hợp lý từ 25-27°C không chỉ tiết kiệm điện mà còn bảo vệ tuổi thọ của máy. Đây là mức nhiệt độ cso thể áp dụng cho cả điều hòa Samsung, điều hòa LG… Ngoài ra, hãy kiểm tra và bảo dưỡng điều hòa định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Khi tắt máy, nên dùng remote thay vì ngắt nguồn điện trực tiếp để bảo vệ bo mạch, và tận dụng các chế độ tiết kiệm năng lượng như Inverter hoặc Eco để giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Những mẹo này không chỉ giúp máy hoạt động bền bỉ mà còn giảm nguy cơ hỏng hóc, tiết kiệm chi phí sửa chữa điều hòa.
5. Kết luận
Vừa rồi, chúng ta đã cùng tìm hiểu các mã lỗi điều hòa Mitsubishi Electric đầy đủ và chi tiết. Để khắc phục và sửa điều hòa nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Điện máy Htech. Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ giải quyết các vấn đề khi điều hòa không hoạt động ổn định.