Màng lọc HEPA bao lâu phải thay? Thực hư lọc 99,97% bụi hay chỉ là "chiêu trò"
Màng lọc HEPA bao lâu phải thay là câu hỏi ai cũng thắc mắc – bật mí sự thật đằng sau lời hứa lọc 99,97% bụi siêu mịn bạn cần biết!

Màng lọc HEPA bao lâu phải thay là câu hỏi thường trực với những ai sử dụng máy lọc không khí. Nổi tiếng với khả năng lọc tới 99,97% bụi siêu mịn, nhưng thực tế hiệu quả này có kéo dài mãi mãi? Nếu bạn cũng đang lăn tăn liệu bộ lọc này có "thần thánh" như quảng cáo hay chỉ là chiêu trò marketing, thì bài viết này của Điện máy Htech chính là câu trả lời giúp bạn sáng tỏ mọi vấn đề.
1. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và công dụng của màng lọc HEPA
1.1. Cấu tạo màng lọc HEPA
Màng lọc HEPA (High-Efficiency Particulate Air) có cấu tạo từ các sợi vật liệu (thường là sợi thủy tinh, sợi tổng hợp hoặc giấy đặc biệt) được sắp xếp ngẫu nhiên và đan xen vào nhau một cách dày đặc. Các sợi này có đường kính rất nhỏ, khoảng từ 0.5 đến 2 micromet, tạo thành một mạng lưới phức tạp với vô số lỗ nhỏ li ti.

Cấu trúc này tạo ra một bề mặt lọc lớn và nhiều lớp chắn, giúp màng lọc HEPA có khả năng giữ lại các hạt bụi siêu nhỏ mà các loại màng lọc thông thường khó có thể xử lý được.
1.2. Nguyên lý hoạt động màng lọc HEPA
Màng lọc HEPA hoạt động dựa trên ba cơ chế chính để loại bỏ các hạt bụi và tác nhân gây ô nhiễm trong không khí:
- - Chắn giữ (Interception): Các hạt bụi lớn di chuyển theo luồng không khí sẽ va chạm trực tiếp vào các sợi vật liệu của màng lọc hepa daikin và bị giữ lại.
- Va chạm quán tính (Inertial Impaction): Các hạt bụi có kích thước trung bình, do quán tính, không thể di chuyển theo các đường cong của luồng không khí khi đi qua màng lọc. Chúng sẽ va chạm vào các sợi và bị giữ lại.
- Khuếch tán (Diffusion): Các hạt bụi siêu nhỏ (thường nhỏ hơn 0.1 micromet) di chuyểnBrownian (chuyển động ngẫu nhiên) trong không khí. Do đó, chúng có nhiều khả năng va chạm vào các sợi của màng lọc hepa sharp và bị giữ lại, ngay cả khi luồng không khí đi qua.

- Hiệu quả lọc của màng HEPA thường được đánh giá dựa trên khả năng giữ lại các hạt có kích thước 0.3 micromet, vì đây là kích thước hạt khó lọc nhất. Một màng lọc HEPA tiêu chuẩn phải có khả năng giữ lại ít nhất 99.97% các hạt có kích thước từ 0.3 micromet trở lên.
1.3. Công dụng màng lọc HEPA
Với khả năng lọc bụi siêu mịn và hiệu quả cao, màng lọc HEPA mang lại nhiều công dụng quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không khí:
- - Loại bỏ bụi bẩn: Lọc sạch các loại bụi thô, bụi mịn PM2.5, phấn hoa, lông thú cưng và các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ khác.
- Khử chất gây dị ứng: Giúp loại bỏ các tác nhân gây dị ứng như bào tử nấm mốc, mạt bụi, phấn hoa, giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp và dị ứng.
- Ngăn chặn vi khuẩn và virus: Mặc dù không tiêu diệt trực tiếp, màng lọc HEPA có khả năng giữ lại các vi khuẩn và virus có kích thước đủ lớn, giúp giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm qua đường không khí.

- - Khử mùi (kết hợp với các lớp lọc khác): Màng lọc HEPA thường được sử dụng kết hợp với các lớp lọc than hoạt tính để tăng cường khả năng hấp thụ mùi hôi, khói thuốc và các chất khí độc hại.
- Bảo vệ sức khỏe: Cung cấp không khí sạch hơn, tốt hơn cho hệ hô hấp, đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, người lớn tuổi và những người có bệnh nền về hô hấp.
2. Thông số kỹ thuật và so sánh màng lọc HEPA với các loại màng lọc nổi tiếng khác
Màng lọc HEPA nổi tiếng trong giới lọc bụi và mùi. Cùng khám phá thông số kỹ thuật của loại màng lọc này và ưu nhược điểm so với các loại màng lọc khác qua bảng dưới đây:
Đặc điểm | Màng lọc HEPA | Màng lọc than hoạt tính | Màng lọc thô (Pre-filter) | Màng lọc tĩnh điện (Electrostatic) |
---|---|---|---|---|
Kích thước hạt lọc | ≥ 0.3 micromet | Khí, mùi, VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) | Lớn hơn 10 micromet | Thay đổi (từ vài nanomet đến micromet) |
Hiệu quả lọc | Rất cao (≥ 99.97% đối với hạt 0.3 micromet) | Tốt trong việc hấp thụ mùi và khí | Thấp (chủ yếu loại bỏ bụi lớn) | Khá tốt với các hạt tích điện |
Nguyên lý hoạt động | Chắn giữ, va chạm quán tính, khuếch tán | Hấp thụ hóa học và vật lý | Lọc cơ học | Tĩnh điện hút các hạt tích điện |
Ưu điểm | Lọc bụi mịn, chất gây dị ứng, vi khuẩn hiệu quả | Khử mùi, khí độc tốt | Bảo vệ các lớp lọc chính, dễ vệ sinh | Không cần thay thế thường xuyên (có thể rửa) |
Nhược điểm | Cần thay thế định kỳ, không khử mùi và khí | Hiệu quả giảm theo thời gian, cần thay thế | Hiệu quả lọc bụi mịn kém | Tạo ozone (ở một số loại), hiệu quả giảm khi màng bẩn |
Ứng dụng | Máy lọc không khí, máy hút bụi, phòng sạch | Máy lọc không khí, hệ thống thông gió | Lớp lọc đầu trong nhiều thiết bị lọc | Máy lọc không khí, một số hệ thống HVAC |
3. Màng lọc HEPA bao lâu phải thay? Màng lọc HEPA có rửa được không?
Màng lọc HEPA bao lâu phải thay? Nhà sản xuất khuyến cáo nên thay màng lọc HEPA sau 6 đến 12 tháng sử dụng liên tục để đảm bảo hiệu quả lọc tối ưu. Tuổi thọ của màng lọc HEPA phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tần suất sử dụng máy lọc không khí, mức độ ô nhiễm của môi trường, và chất lượng của màng lọc. Bạn hãy thay màng lọc máy lọc không khí định kì để đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình.

Nhiều người thắc mắc, màng lọc HEPA có rửa được không? Hầu hết các màng lọc HEPA không được thiết kế để rửa. Việc rửa màng lọc HEPA bằng nước hoặc bất kỳ chất tẩy rửa nào có thể làm hỏng cấu trúc sợi lọc, giảm hiệu quả lọc và thậm chí gây ra các vấn đề về nấm mốc và vi khuẩn.

Lời khuyên: Bạn nên tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về thời gian thay thế và phương pháp vệ sinh màng lọc HEPA cho thiết bị của mình. Nếu như không tự tin về kiến thức cũng như kỹ năng vệ sinh máy lọc không khí bạn có thể liên hệ với chuyên gia 20 năm kinh nghiệm về máy lọc không khí trong nhà của Điện máy Htech để được tư vấn tận tình.
4. Máy lọc không khí có màng HEPA đạt chuẩn
Dưới đây là bảng so sánh một số máy lọc không khí có màng lọc HEPA đạt chuẩn, cùng với các đặc tính nổi bật và khoảng giá tham khảo trên thị trường Việt Nam (giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm mua):
Tên sản phẩm | Đặc tính nổi bật | Diện tích lọc (m²) | Lưu lượng gió (CADR) (m³/h) | Các lớp lọc khác | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Máy lọc không khí Coway AP-1516D (AIRMEGA 300S) | Thiết kế hiện đại, cảm biến bụi mịn, chế độ tự động, kết nối Wi-Fi, lọc 360° | Khoảng 33 | Khoảng 492 | Lọc thô, than hoạt tính, màng lọc kháng khuẩn | 6.500.000 - 8.500.000 |
Máy lọc không khí Daikin MCK55TVM6 | Công nghệ Streamer độc quyền, bù ẩm, khử mùi mạnh mẽ, thiết kế mỏng gọn | Khoảng 41 | Khoảng 330 | Lọc thô, màng lọc tĩnh điện, màng lọc khử mùi Streamer | 7.000.000 - 9.500.000 |
Máy lọc không khí Philips AC2936/10 (Series 2000i) | Cảm biến AeraSense, kết nối Wi-Fi, hiển thị chất lượng không khí số, chế độ ban đêm yên tĩnh | Khoảng 20 | Khoảng 270 | Lọc thô, than hoạt tính NanoProtect S3 | 4.500.000 - 6.000.000 |
Máy lọc không khí Sharp FP-J50E-W | Công nghệ Plasmacluster Ion, chế độ Haze (lọc bụi mịn tăng cường), thiết kế đơn giản | Khoảng 40 | Khoảng 306 | Lọc thô, than hoạt tính khử mùi | 3.500.000 - 5.000.000 |
Máy lọc không khí Xiaomi Smart Air Purifier 4 Pro | Màn hình OLED hiển thị chất lượng không khí, cảm biến PM2.5 và PM10, điều khiển qua app Mi Home, giá tốt | Khoảng 35-60 | Khoảng 500 | Lọc thô, than hoạt tính | 4.000.000 - 5.500.000 |

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ màng lọc HEPA bao lâu phải thay và liệu khả năng lọc 99,97% bụi có đúng như lời đồn. Việc thay đúng thời điểm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình bạn. Đừng để màng lọc cũ biến máy lọc không khí thành món đồ trang trí! Hãy chủ động kiểm tra định kỳ để không rơi vào cảnh “lọc mà như không”.