Tổng hợp mã lỗi điều hòa Đaikin - mẹo sửa điều hòa nhanh nhất
Khám phá danh sách mã lỗi thường gặp trên điều hòa Daikin và mẹo sửa nhanh chóng, hiệu quả. Hướng dẫn chi tiết từ chuyên gia
Mã lỗi điều hòa Daikin nói riêng và mã lỗi điều hòa toshiba, mã lỗi điều hòa lg, .. đều là những điều cần biết khi sử dụng máy lạnh. Nắm được mã lỗi điều hòa Daikin cơ bản bạn sẽ dễ dàng sử điều hòa nhanh chóng. Cùng Điện máy Htech tìm hiểu về mã lỗi điều hòa Daikin trong bài viết dưới đây nhé!
1. Mã lỗi điều hòa Daikin là gì?
Trước tiên chúng ta cần biết về mã lỗi điều hòa Daikin. Thực ra, mã lỗi điều hòa Daikin, mã lỗi điều hòa Gree, mã lỗi điều hòa casper, … chính là dãy ký hiệu bằng chữ hoặc bằng số có trên điều hòa nhằm báo hiệu cho người sử dụng biết điều hòa Daikin bị lỗi.
Các vấn đề là các lỗi có thể kể đến như: Lỗi do thiết bị bảo vệ bên ngoài, lỗi ở board mạch, lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt, …
Với một số mã lỗi điều hòa Daikin đơn giản bạn có thể tự sửa điều hòa tại nhà mà không cần đến sự hỗ trợ của nhân viên sửa điều hòa. Dưới đây là bảng mã lỗi điều hòa Daikin cũng được xem là mã lỗi điều hòa phổ biến mà Điện máy Htech đã tổng hợp.
2. Tổng hợp mã lỗi điều hòa Daikin
2.1 Cách xem mã lỗi điều hòa Daikin
Có rất nhiều người thắc mắc muốn xem mã lỗi trên điều hòa Daikin thì phải xem như thế nào. Bạn có thể xem mã lỗi điều hòa Daikin bằng cách dưới đây:
1. Điều khiển từ xa là công cụ đơn giản và tiện lợi nhất để kiểm tra mã lỗi trên điều hòa Daikin. Dưới đây là các bước thực hiện:
- Bước 1: Tắt điều hòa bằng cách nhấn nút "ON/OFF" trên điều khiển.
- Bước 2: Nhấn giữ nút "Cancel" trên điều khiển trong khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị mã lỗi.
- Bước 3: Sau khi hiển thị mã lỗi, nhấn tiếp nút "Cancel" để chuyển mã lỗi. Mỗi lần nhấn nút, điều hòa sẽ phát ra tiếng kêu "bíp" khác nhau tùy thuộc vào mã lỗi hiện tại.
- Bước 4: Khi điều hòa phát ra tiếng kêu "bíp" dài, đó là mã lỗi hiện tại của máy. Ghi nhớ mã lỗi này để tham khảo bảng mã lỗi và xác định nguyên nhân.
2. Kiểm tra mã lỗi trực tiếp trên màn hình hiển thị
Một số dòng điều hòa Daikin có màn hình hiển thị mã lỗi trực tiếp trên thiết bị. Nếu điều hòa của bạn thuộc dòng này, mã lỗi sẽ hiển thị dưới dạng ký tự trên màn hình LCD của dàn lạnh hoặc dàn nóng khi gặp sự cố. Dưới đây là bảng những lỗi hay gặp ở điều hòa Đaikin và hướng dẫn sửa điều hòa Daikin
2.2 Tổng hợp mã lỗi điều hòa Daikin
Mã lỗi điều hòa Daikin | Tên lỗi | Cách sửa điều hòa Daikin |
A0 | Lỗi do thiết bị bảo vệ bên ngoài. |
|
A1 | Lỗi ở board mạch. | Thay bo dàn lạnh. |
A3 | Lỗi ở hệ thống điều khiển mức nước xả (33H). |
|
A6 | Motor quạt (MF) bị hỏng, quá tải. |
|
A7 | Motor cánh đảo gió bị lỗi. |
|
A9 | Lỗi van tiết lưu điện tử (20E). |
|
AF | Lỗi mực thoát nước xả dàn lạnh. |
|
C4 | Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt. |
|
C5 | Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R3T) đường ống gas hơi. |
|
C9 | Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R1T) gió hồi. |
|
CJ | Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ trên điều khiển. |
|
Mã lỗi | Tên lỗi | Cách sửa lỗi điều hòa Daikin |
E1 | Lỗi của board mạch. | Thay bo mạch dàn nóng |
E3 | Lỗi do sự tác động của công tắc cao áp. |
|
E4 | Lỗi do sự tác động của cảm biến hạ áp. |
|
E5 | Lỗi do động cơ máy nén |
|
E6 | Lỗi do máy nén thường bị kẹt hoặc bị quá dòng. |
|
E7 | Lỗi ở mô tơ quạt dàn nóng. |
|
F3 | Nhiệt độ đường ống đẩy không bình thường. |
|
H7 | Tín hiệu từ mô tơ quạt dàn nóng không bình thường. |
|
H9 | Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R1T) gió bên ngoài. |
|
J2 | Lỗi ở đầu cảm biến dòng điện. |
|
J3 | Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ đường ống gas đi (R31T~R33T). |
|
J5 | Lỗi ở đầu cảm biến nhiệt độ (R2T) đường ống gas về. |
|
J9 | Lỗi cảm biến độ quá lạnh(R5T). |
|
JA | Lỗi ở đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi. |
|
JC | Lỗi ở đầu cảm biến áp suất đường ống gas về. |
|
L4 | Lỗi do nhiệt độ cánh tản nhiệt bộ biến tần tăng. |
|
L5 | Máy nén biến tần bất thường. |
|
L8 | Lỗi do dòng biến tần không bình thường. |
|
L9 | Lỗi do sự khởi động máy nén biến tần. |
|
LC | Lỗi do tín hiệu giữa bo Inverter và bo điều khiển. |
|
P4 | Lỗi cảm biến tăng nhiệt độ cánh tản nhiệt Inverter. |
|
PJ | Lỗi cài đặt công suất dàn nóng. |
|
3. Mã lỗi máy lạnh Daikin Inverter hay gặp nhất
Ngoài bảng mã lỗi máy lạnh Daikin hay gặp, bạn còn có thể tham khảo mã lỗi máy lạnh daikin Inverter. Mã lỗi điều hòa inverter là mã lỗi máy lạnh có trong điều hòa Daikin có chứa công nghệ Interver. Đây là công nghệ thông minh giúp điều hòa nhà bạn tiết kiệm năng lượng.
Trên thị trường cũng có rất nhiều máy điều hòa có chứa công nghệ Inverter như điều hòa Toshiba, điều hòa samsung, điều hòa Gree, …
Dưới đây là mã lỗi máy lạnh Daikin inverter hay gặp nhất!
STT | Mã lỗi máy lạnh Daikin inverter hay gặp nhất |
1 | Mã lỗi U0: Thiếu môi chất lạnh. |
2 | Mã lỗi U1: Ngược pha, mất pha. |
3 | Mã lỗi U2: Lỗi nguồn điện hoặc mất điện tức thời. |
4 | Mã lỗi U3: Chưa thực hiện vận hành kiểm tra hoặc lỗi đường truyền tín hiệu. |
5 | Mã lỗi U4: Lỗi kết nối tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh. |
6 | Mã lỗi U5: Lỗi kết nối tín hiệu giữa dàn lạnh và điều khiển. |
7 | Mã lỗi U6: Lỗi kết nối tín hiệu giữa các dàn lạnh. |
8 | Mã lỗi U8: Lỗi kết nối tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh. |
9 | Mã lỗi U9: Lỗi truyền tín hiệu (hệ thống khác). |
10 | Mã lỗi UA: Lỗi nguồn dàn nóng/lạnh. |
11 | Mã lỗi UA.1: Dàn nóng và dàn lạnh không tương thích. |
12 | Mã lỗi UC: Lỗi cài đặt địa chỉ điều khiển trung tâm. |
13 | Mã lỗi UE: Lỗi kết nối tín hiệu giữa dàn lạnh và điều khiển trung tâm |
14 | Mã lỗi UF: Hệ thống chưa được cài đặt. |
15 | Mã lỗi UH: Lỗi hệ thống. |
16 | Mã lỗi UJ: Lỗi kết nối với phụ kiện. |
17 | Mã lỗi C1: Lỗi kết nối tín hiệu giữa bo mạch dàn lạnh và bo mạch phụ. |
18 | Mã lỗi C4: Lỗi cảm biến nhiệt độ đường gas lỏng. |
19 | Mã lỗi C5: Lỗi cảm biến nhiệt độ đường gas hơi. |
20 | Mã lỗi C6: Lỗi cảm biến động cơ quạt hoặc điều khiển quạt. |
21 | Mã lỗi C7: Lỗi mô tơ đảo gió, công tắc giới hạn. |
22 | Mã lỗi C9: Lỗi cảm biến nhiệt độ gió hồi. |
23 | Mã lỗi CR: Lỗi cảm biến nhiệt độ gió ra. |
24 | Mã lỗi CC: Lỗi cảm biến độ ẩm. |
25 | Mã lỗi CJ: Lỗi cảm biến nhiệt độ tại điều khiển. |
4. Điều hòa Daikin không mát thì phải làm sao?
Khi điều hòa Daikin không mát, có thể có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này. Dưới đây là những bước bạn nên thực hiện để xác định và khắc phục sự cố:
1. Kiểm tra cài đặt nhiệt độ
Xác minh cài đặt nhiệt độ: Đảm bảo rằng điều hòa đang được cài đặt ở chế độ làm mát (cooling mode) và nhiệt độ đặt thấp hơn nhiệt độ trong phòng.
Chuyển sang chế độ làm mát: Nếu điều hòa đang ở chế độ khác (như chế độ sưởi hoặc quạt), hãy chuyển sang chế độ làm mát.
2. Kiểm tra bộ lọc không khí
Bộ lọc bị bẩn: Bộ lọc không khí bị bám bẩn là nguyên nhân phổ biến khiến điều hòa không mát. Hãy kiểm tra và vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc nếu cần thiết.
Vệ sinh định kỳ: Nên vệ sinh bộ lọc ít nhất mỗi 3 tháng để đảm bảo không khí lưu thông tốt và máy hoạt động hiệu quả.
3. Kiểm tra dàn lạnh và dàn nóng
Dàn lạnh bị đóng băng: Nếu dàn lạnh bị đóng băng, có thể do không khí lưu thông không tốt hoặc do thiếu gas. Tắt điều hòa và để băng tan trước khi khởi động lại.
Dàn nóng bị bẩn hoặc chặn: Đảm bảo rằng dàn nóng không bị chặn bởi các vật cản như lá cây hoặc rác, và vệ sinh dàn nóng nếu cần.
4. Kiểm tra gas lạnh
Thiếu gas hoặc hết gas: Điều hòa không mát có thể do thiếu gas. Bạn có thể nhận biết qua các dấu hiệu như điều hòa chạy lâu nhưng không mát, hoặc tuyết xuất hiện trên ống dẫn.
Bơm gas lại: Nếu thiếu gas, bạn cần gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và nạp lại gas cho máy.
5. Kiểm tra thiết bị điều khiển từ xa
Kiểm tra pin điều khiển: Đôi khi, điều khiển từ xa không hoạt động chính xác do hết pin, dẫn đến việc điều hòa không nhận lệnh.
Thay pin mới: Thay pin điều khiển từ xa nếu cần thiết và thử lại.
Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra và khắc phục này, bạn có thể xác định nguyên nhân và khôi phục chức năng làm mát của điều hòa Daikin một cách hiệu quả.
Có thể thấy, trên đây là bài viết tổng hợp mã lỗi điều hòa Daikin cũng như bảng mã lỗi máy lạnh Daikin Inverter mới nhất mà Điện máy Htech đã tổng hợp. Mong rằng với bài viết này bạn đọc đã hiểu hơn về bảng mã lỗi máy lạnh Daikin và có thể xử lý được các lỗi cơ bản của máy lạnh.