Ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu? Tham khảo giá tốt trên thị trường
Ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu? Mua ống đồng máy lạnh ở đâu? Tham khảo những gợi ý dưới đây từ Điện máy Htech để mua được ống đồng với giá tốt trên thị trường.
Ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu trên thị trường hiện tại? Khi nào thì cần thay ống đồng cho máy lạnh? Trong bài viết dưới đây, Điện máy Htech sẽ cùng bạn tìm hiểu những thông tin chi tiết về vấn đề này.
1. Ống đồng máy lạnh gì?
Ống đồng máy lạnh 1 chiều và máy lạnh 2 chiều là bộ phận quan trọng trong hệ thống điều hòa không khí, có chức năng dẫn truyền môi chất làm lạnh (gas lạnh) giữa dàn nóng và dàn lạnh. Đây là thành phần không thể thiếu giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, đảm bảo việc làm mát hoặc sưởi ấm theo nhu cầu.
Ống đồng dùng cho các điều hòa như điều hòa Samsung, điều hòa LG… thường được chế tạo từ vật liệu đồng chất lượng cao vì khả năng dẫn nhiệt tốt, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn. Chúng có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với từng loại máy lạnh, từ máy lạnh gia đình đến máy công nghiệp.
2. Khi nào cần thay ống đồng máy lạnh
Ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu? Khi nào cần thay ống đồng máy lạnh. Việc thay ống đồng máy lạnh không diễn ra thường xuyên nhưng rất cần thiết trong một số trường hợp cụ thể để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Dưới đây là những tình huống cần thay thế ống đồng:
2.1. Ống đồng bị rò rỉ hoặc hư hỏng
Nếu ống đồng bị thủng, nứt hoặc có dấu hiệu rò rỉ gas, máy lạnh sẽ hoạt động kém hiệu quả, không thể làm mát hoặc làm nóng đúng cách. Đây là nguyên nhân phổ biến khiến máy lạnh tiêu thụ nhiều điện năng và gây hư hỏng hệ thống nếu không khắc phục kịp thời.
2.2. Độ dày và kích thước ống đồng không phù hợp
Mỗi loại máy lạnh yêu cầu kích thước và độ dày ống đồng khác nhau. Khi lắp máy lạnh mới, nếu ống đồng cũ không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, cần thay thế ống mới để đảm bảo hiệu suất hoạt động. Sử dụng ống đồng sai kích thước có thể dẫn đến hiện tượng giảm hiệu quả làm lạnh và tăng áp lực lên hệ thống, làm giảm tuổi thọ máy.
2.3. Ống đồng bị ăn mòn hoặc xuống cấp
Ống đồng sau thời gian dài sử dụng có thể bị ăn mòn do tác động từ môi trường như độ ẩm cao, hóa chất hoặc khí hậu khắc nghiệt. Khi ống đồng xuống cấp, khả năng dẫn nhiệt giảm, dẫn đến hiệu suất làm mát không ổn định và có nguy cơ rò rỉ gas.
2.4. Thay đổi vị trí lắp đặt máy lạnh
Khi di chuyển máy lạnh đến vị trí khác, ống đồng cũ có thể không còn đủ dài hoặc bị cong gãy trong quá trình tháo lắp. Trong trường hợp này, việc thay mới ống đồng là cần thiết để đảm bảo kết nối chính xác và hoạt động ổn định.
2.5. Nâng cấp hoặc thay mới máy lạnh
Nếu bạn thay máy lạnh mới với công suất lớn hơn, ống đồng cũ có thể không chịu được áp lực của gas lạnh mới, dẫn đến nguy cơ hỏng hóc. Do đó, việc thay ống đồng phù hợp với thiết bị mới là rất quan trọng.
2.6. Hệ thống làm lạnh không ổn định
Khi máy lạnh gặp tình trạng làm mát chậm, kém hiệu quả dù đã vệ sinh và nạp gas, có thể ống đồng đã bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng. Đây là dấu hiệu cần thay thế để máy lạnh hoạt động tốt hơn.
3. Kích thước ống đồng dùng cho máy lạnh
Trước khi tham khảo ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu hãy cùng tìm hiểu kích thước ống đồng phù hợp cho từng dòng máy. Kích thước ống đồng là yếu tố quan trọng khi lắp đặt máy lạnh, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm mát và tuổi thọ của máy. Kích thước ống đồng được lựa chọn dựa trên công suất của máy lạnh và tiêu chuẩn của từng thương hiệu. Dưới đây là các kích thước phổ biến:
1. máy lạnh 1hp: Sử dụng ống đồng kích thước 10mm.
2. Máy lạnh 1.5HP: Sử dụng ống đồng kích thước từ 10mm đến 12mm.
3. Máy lạnh 2HP: Sử dụng ống đồng kích thước 12mm.
4. Máy lạnh 2.5HP: Sử dụng ống đồng kích thước 12mm hoặc 16mm.
4. Ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu?
Dưới đây là thông tin cho bạn khi tham khảo ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu. Giá ống đồng máy lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất lượng, độ dày, thương hiệu, và nơi cung cấp. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến trên thị trường:
1. Ống đồng cho máy lạnh 1HP (kích thước 6mm - 10mm): khoảng 90,000 - 120,000 đồng/mét.
2. Ống đồng cho máy lạnh 1.5HP (kích thước 6mm - 12mm): khoảng 110,000 - 140,000 đồng/mét.
3. Ống đồng cho máy lạnh 2HP (kích thước 6mm - 12mm): khoảng 130,000 - 170,000 đồng/mét.
4. Ống đồng cho máy lạnh 2.5HP (kích thước 10mm - 16mm): khoảng 150,000 - 200,000 đồng/mét.
5. Những lưu ý khi lắp đặt ống đồng máy lạnh
Ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu và cần lưu ý gì khi lắp đặt? Khi lắp đặt ống đồng cho máy lạnh gree, máy lạnh Aqua… cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống. Trước tiên, cần chọn loại ống đồng có kích thước và độ dày phù hợp với công suất máy lạnh, đảm bảo khả năng chịu áp suất và tránh rò rỉ gas. Độ dài ống nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất, không quá ngắn hoặc quá dài, và cần được cắt chính xác để không làm cản trở dòng chảy của gas. Trong quá trình lắp đặt, đường ống cần bố trí thẳng, tránh gấp khúc hoặc uốn cong quá nhiều, đồng thời duy trì độ nghiêng nhẹ để gas và dầu bôi trơn lưu thông dễ dàng.
Việc kết nối các đầu ống phải kín khít, kết hợp với vật liệu cách nhiệt chất lượng để giảm thất thoát nhiệt và ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước. Ngoài ra, ống cần được cố định chắc chắn và che chắn bằng máng dây hoặc đường bảo vệ để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ. Sau khi lắp đặt, cần kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối, phát hiện kịp thời rò rỉ gas nếu có và vận hành thử để đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định. Lắp đặt đúng cách không chỉ giúp thiết bị hoạt động hiệu quả mà còn tăng tuổi thọ và tiết kiệm điện năng.
6. Kết luận
Như vậy, trong bài viết này, chúng ta đã cùng tham khảo về ống đồng máy lạnh giá bao nhiêu trên thị trường. Nếu quý khách có nhu cầu thay ống đồng hay sửa chữa máy lạnh, hãy liên hệ ngay với Điện máy Htech để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.